Xử lý melatonin ức chế mốc xám và cảm ứng đề kháng bệnh trên cà chua bi trong giai đoạn sau thu hoạch

( 0 đánh giá )
Miễn phí

Nguyên liệu: Cà chua bi chín xanh, xử lý MT 0,05–0,1 mM (0,1 mM chọn cho thí nghiệm chính).  

Thí nghiệm in vitro: PDA + MT, đo sinh trưởng khuẩn lạc, nảy mầm bào tử. In vivo: ngâm MT 0,05; 0,1 mM, 24 h sau gây vết thương 3×3 mm, nhỏ 20 µL dịch bào tử 10⁴ CFU/mL, bảo quản 85–90%RH, 8 ngày, đo đường kính vết bệnh.  

Xử lý chính: 1000 quả ngâm MT 0,1 mM hoặc đối chứng 60 phút, sấy khô, đóng túi PE (10 quả/túi), bảo quản 22 °C, 85–90%RH. Lấy mẫu 0, 12, 24, 36, 48 h, nghiền LN₂, bảo quản −80 °C.  

Chỉ tiêu:  

  • ROS: tốc độ tạo O₂⁻· (NaNO₂ chuẩn), H₂O₂ (kit).  
  • - Nội tiết: melatonin, SA (HPLC-MS), NO (kit).  
  • - Enzyme PR: CHI, GLU (colloidal chitin, laminarin/DNS).  
  • - Phenylpropanoid: PAL (L-Phe→trans-cinnamate), 4CL (p-coumarate+CoA+ATP→sản phẩm), POD (guaiacol+H₂O₂).  
  • - Chất thứ cấp: phenol tổng (A₂₈₀), flavonoid (A₃₂₅), lignin (brom hóa acetyl-acetic, A₂₈₀).  
  • Kết quả:  
  • - MT không ức chế B. cinerea in vitro; in vivo giảm vết bệnh rõ rệt.  
  • - O₂⁻· tăng mạnh 12 h; H₂O₂ tăng sau 36 h. SA tăng 12 và 36 h; NO giảm so đối chứng. Melatonin nội sinh tăng đỉnh 24 h.  
  • - CHI, GLU tăng (GLU đỉnh 12 h, CHI đỉnh 48 h). PAL, 4CL đỉnh 36 h; POD tăng liên tục.  
  • - Phenol, flavonoid cao hơn từ 36–48 h; lignin đỉnh 12 h.  
  • Kết luận: MT 0,1 mM không tác động trực tiếp nấm nhưng cảm ứng ROS, SA, enzyme PR và phenylpropanoid, tăng hợp chất phòng vệ, hạn chế mốc xám sau thu hoạch.