Vai trò của rô-bốt trong phẫu thuật tim: một tổng quan hệ thống

( 0 đánh giá )
Miễn phí

Phương pháp tìm kiếm theo PRISMA trên PubMed và Cochrane, tiêu chí chọn >10 ca, báo cáo tử vong chu phẫu/hậu phẫu. Tổng cộng: CABG 49,2% (1482 TECAB, 1465 non-TECAB), MVR 49,9%, ASD/u nhĩ 0,9%. Tuổi TB ~59,8; nam giới chiếm đa số.

  • CABG: Bệnh nền thường gặp: đau thắt ngực, THA, rối loạn lipid, ĐTĐ; EF TB 61,3%; 58,3% ca on-pump. Thời gian mổ TB ~250 phút; ICU ~28,5h; nằm viện ~5,2 ngày. Biến chứng chính: rung nhĩ (5,5%), chảy máu (1,6%), NMCT (1,2%), đột quỵ (1%). Chuyển mổ mở ~7%. Tử vong 30 ngày 0,6% (TECAB 0,9%; non-TECAB 0,3%), tử vong muộn 2,2%; tái can thiệp muộn 1%, MACCE ~12% trong ~37 tháng.
  • - MVR: Chủ yếu hở van hai lá nặng; THA chiếm 47%, EF TB 60,7%, EuroSCORE TB 2,7. Thời gian mổ TB ~257 phút; ICU ~29,8h; nằm viện ~6,5 ngày. Biến chứng: rung nhĩ 12,5%, chảy máu 1,7%, chuyển mổ mở 4,7%, các biến chứng khác <1%. Tử vong 30 ngày 0,8%, tử vong muộn 0,4%; tái can thiệp muộn 3,2%; MACCE 9,4% trong ~43,5 tháng.
  • - ASD/u nhĩ: 53 ca, CPB TB ~120,5 phút; không biến chứng, không tử vong sớm/muộn ghi nhận (trong số có theo dõi).
  • Kết luận: phẫu thuật tim có hỗ trợ rô-bốt an toàn, khả thi, tử vong thấp (<1%) và kết quả dài hạn khả quan, nhưng cần thêm nghiên cứu RCT đa trung tâm để khẳng định hiệu quả.