Vai trò của quyền sở hữu trí tuệ phần mềm trong nâng cao hiệu quả ngành công nghiệp: Bằng chứng từ Hàn Quốc

( 0 đánh giá )
Miễn phí

Bối cảnh:

  - Ngành phần mềm phát triển mạnh, lan tỏa sang nhiều lĩnh vực như ô tô, y tế, quân sự, giáo dục

  - Đặc thù đầu tư dài hạn, phụ thuộc vào vốn con người

  - Bản quyền bảo vệ mã nguồn, tài liệu; bằng sáng chế bảo vệ thuật toán, chức năng

  - Hàn Quốc có hệ thống đăng ký bản quyền phần mềm riêng biệt, hỗ trợ pháp lý và mua sắm công

 

Phương pháp nghiên cứu:

  - Sử dụng dữ liệu doanh nghiệp phần mềm Hàn Quốc từ 3 nguồn: KIS-VALUE, SORS, KIPRIS

  - Biến đầu vào: số nhân viên, vốn; biến đầu ra: giá trị gia tăng

  - Phân tích DEA (hiệu quả kỹ thuật CRS và VRS), hồi quy Tobit, phân tích SFA (hàm sản xuất translog)

  - Kiểm soát các yếu tố: cường độ vốn, cường độ R&D, HHI, tiền lương, tuổi doanh nghiệp, xu hướng thời gian

 

Kết quả chính:

  - Doanh nghiệp có IPRs phần mềm có hiệu quả kỹ thuật cao hơn

  - Bản quyền và bằng sáng chế đều có tác động tích cực, bằng sáng chế có biên độ lớn hơn

  - Cường độ vốn có tác động âm đến hiệu quả, cho thấy ngành phần mềm thiên về lao động

  - HHI cao (thị trường ít cạnh tranh) có liên quan đến hiệu quả cao hơn

  - Hiệu quả kỹ thuật giảm sau khủng hoảng tài chính 1997 và bong bóng dot-com 2001

 

Phân tích chính sách:

  - Cần tăng cường bảo hộ bản quyền phần mềm để khuyến khích đổi mới

  - Bản quyền phần mềm có thể là chỉ báo tốt cho hoạt động đổi mới, tương tự bằng sáng chế

  - Chính sách nên tập trung vào hỗ trợ công nghệ, chuyển giao tri thức, và thanh lọc doanh nghiệp kém hiệu quả

  - Đề xuất xây dựng trung tâm thông tin công nghệ phần mềm, hỗ trợ M&A giữa doanh nghiệp tiên tiến và yếu

 

Kết luận:

  - IPRs phần mềm đóng vai trò quan trọng trong nâng cao hiệu quả doanh nghiệp

  - Bản quyền phần mềm có thể đo lường đổi mới sản phẩm tốt hơn bằng sáng chế trong một số trường hợp

  - Cần chính sách gián tiếp thay vì đầu tư trực tiếp để cải thiện hiệu quả ngành phần mềm