Thay đổi hàm lượng hormone nội sinh giải thích biến động mùa vụ trong kiểu rụng lá kim của linh sam balsam

( 0 đánh giá )
Miễn phí

Thí nghiệm: Mỗi tháng lấy 3 cây ngẫu nhiên, cắt cành 2 năm tuổi, trưng bày ở 20°C, 40% RH, chiếu sáng 16h/ngày, ghi nhận chỉ số rụng lá (NAC – bắt đầu, PNA – đỉnh, NRD – hoàn tất). Song song, thu rễ để phân tích hormone bằng HPLC-ESI-MS/MS.  

Kết quả giữ lá: Tháng 11 NAC = 57 ngày, NRD = 63 ngày, cao gấp ~3,5 lần và 1,75 lần so với tháng 4. Mùa thu cải thiện rõ NAC, PNA, NRD so với mùa hè/xuân.  

Hormone rễ: ABA và các dẫn xuất (PA, OH-ABA, t-ABA) biến động theo mùa, cao ở một số tháng hè–thu; iP, iPR tăng dần về cuối năm, iPR tháng 11 gấp ~3 lần tháng 4. IAA-Asp cao vào mùa xuân, giảm về cuối năm. iP hiện diện (1 ng/g DW) liên quan NAC và NRD cao hơn nhiều; iPR tương quan thuận mạnh (R² = 0,79 và 0,66). IAA-Asp tương quan nghịch.  

Hormone lá: Hàm lượng ABA, PA, OH-ABA, t-ABA cao hơn nhiều so với rễ, tăng từ xuân sang thu; ABAGE giảm mạnh từ tháng 8. Cytokinin (dhZR, iPR…) biến động: dhZR giảm dần, iPR tăng ~6 lần. IAA-Asp giảm mạnh sau tháng 6. iPR và t-ABA tương quan thuận với NAC, NRD (R² tới 0,59), dhZR tương quan nghịch.  

Mô hình dự đoán: Kết hợp iPR và IAA-Asp rễ giải thích 85,2% biến thiên NAC và 66,9% NRD. t-ABA lá dự đoán NAC (R² = 59,4%), NRD (R² = 50%).  

Kết luận: Khả năng giữ lá kim cao vào mùa thu gắn với tăng iPR ở cả rễ và lá, giảm IAA-Asp rễ, cùng mức t-ABA cao ở lá. iPR là ứng viên then chốt cần nghiên cứu cơ chế.