Temporal evolution of bacterial communities associated with the in situ wetland-based remediation of a marine shore porphyry copper tailings deposit

( 0 đánh giá )
Miễn phí

Ô phục hồi (30x30 m) được xây dựng trên vùng chất thải oxy hóa, được ngập nước liên tục bằng nước kiềm từ sông Locumba.

   - Ban đầu, môi trường có pH thấp (3.1), nồng độ kim loại cao (Cu, Zn, Mn, Fe, Al), và cộng đồng vi khuẩn chủ yếu là các loài oxy hóa sắt và lưu huỳnh như Leptospirillum spp., Acidithiobacillus spp., Sulfobacillus spp.

   - Sau khi ngập nước, pH tăng dần lên 6.5, redox giảm, kim loại giảm xuống gần mức không thể phát hiện.

   - Cộng đồng vi khuẩn chuyển từ dạng tự dưỡng, oxy hóa sang dị dưỡng, khử kim loại và khử sulfate, với sự gia tăng đa dạng và đồng đều.

   - Các nhóm vi khuẩn khử sulfate (SRB) và khử kim loại (MRB) như Desulfovibrio spp., Geobacter spp., Desulfosporosinus spp., Thermincola spp. phát triển mạnh.

   - Sự đa dạng vi sinh vật tăng theo thời gian, với tỷ lệ cao các loài hiếm và chưa phân loại, phản ánh sự ổn định sinh thái.

   - Phân tích đa yếu tố cho thấy pH, redox và K là các yếu tố môi trường chính ảnh hưởng đến cấu trúc cộng đồng vi khuẩn.

   - Cuối quá trình, vẫn còn một số loài vi khuẩn oxy hóa tồn tại (Sulfobacillus spp.), cho thấy hệ thống phục hồi vẫn phụ thuộc vào việc duy trì ngập nước liên tục.

   - Nghiên cứu đề xuất rằng đất ngập nước không chỉ là công cụ phục hồi mà còn có thể tạo ra hệ sinh thái mới trong môi trường khắc nghiệt như sa mạc Atacama.