Tăng trưởng kinh tế dưới hai hình thức bảo hộ sở hữu trí tuệ: bằng sáng chế và bí mật thương mại

( 0 đánh giá )
Miễn phí

Bối cảnh lý thuyết:

  • Các nghiên cứu trước đây thường giả định doanh nghiệp chỉ dùng bằng sáng chế để bảo hộ sáng tạo.
  • - Tuy nhiên, thực tế cho thấy doanh nghiệp kết hợp nhiều hình thức, đặc biệt là bí mật thương mại.
  • - Bí mật thương mại không yêu cầu công khai thông tin, nhưng dễ bị rò rỉ.

Cấu trúc mô hình:

  • Mô hình mở rộng từ Grossman & Helpman (1991), có hai nhóm ngành: ngành chưa rò rỉ bí mật (sector-1) và ngành đã rò rỉ (sector-2).
  • - Doanh nghiệp quyết định tỷ lệ phần sáng chế (μ) và phần bí mật (1 - μ) trong sản phẩm.
  • - Rò rỉ bí mật xảy ra với xác suất l, làm chuyển ngành từ sector-1 sang sector-2.

Tác động đến đổi mới:

  • Bảo hộ sáng chế mạnh làm giảm lượng tri thức chung, gây hai hiệu ứng trái chiều:
  •   + Tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp do giảm năng suất của đối thủ → kích thích đổi mới.
  •   + Giảm hiệu quả R&D do thiếu thông tin → cản trở đổi mới.
  • - Tác động ròng phụ thuộc vào mức độ rò rỉ bí mật thương mại.

Kết quả mô phỏng:

  • Khi rò rỉ cao: bảo hộ sáng chế mạnh thúc đẩy tăng trưởng.
  • - Khi rò rỉ thấp: bảo hộ sáng chế mạnh làm giảm tăng trưởng.
  • - Khi rò rỉ trung bình: mối quan hệ hình chữ U giữa bảo hộ sáng chế và tăng trưởng.
  • - Tác động đến phúc lợi cũng phản ánh xu hướng tương tự.

Hàm ý chính sách:

  • Chính sách IPR cần xét đến tương tác giữa bằng sáng chế và bí mật thương mại.
  • - Bảo hộ sáng chế nên được tăng cường ở các ngành dễ bị phân tích ngược (ví dụ: dược phẩm).
  • - Cần thiết kế chính sách hỗn hợp, tùy theo đặc điểm ngành và mức độ rò rỉ thông tin.

Kết luận:

Mô hình cho thấy việc tăng cường bảo hộ sáng chế không luôn thúc đẩy tăng trưởng, mà phụ thuộc vào mức độ rò rỉ bí mật thương mại. Chính sách IPR hiệu quả cần cân nhắc sự lựa chọn nội sinh giữa các hình thức bảo hộ và đặc điểm ngành cụ thể.