So sánh TMP-SMX đơn trị với TMP-SMX + doxycycline trong điều trị duy trì melioidosis đường uống (MERTH)

( 0 đánh giá )
Miễn phí

Bối cảnh:

  + Melioidosis là bệnh nhiễm trùng nặng do B. pseudomallei, cần điều trị kháng sinh tĩnh mạch ≥10 ngày, sau đó uống ≥12 tuần.

  + Thái Lan dùng TMP-SMX + doxycycline; Úc dùng TMP-SMX đơn trị.

  + Phác đồ phối hợp gây nhiều tác dụng phụ, giảm tuân thủ → nguy cơ tái phát cao.

  • Phương pháp:
  •   + Đối tượng: ≥15 tuổi, cấy dương tính, đã điều trị tĩnh mạch ổn định hoặc bệnh nhẹ không cần IV.
  •   + Loại trừ: kháng thuốc, tái phát trong 2 năm, chống chỉ định thuốc.
  •   + Ngẫu nhiên 1:1: TMP-SMX + giả dược hoặc TMP-SMX + doxycycline, liều theo cân nặng, tối thiểu 20 tuần.
  •   + Theo dõi: tuần 4, 12, 20; mỗi 4 tháng trong năm đầu; hàng năm sau đó.
  •   + Tiêu chí chính: tái phát có cấy dương tính; ngưỡng không thua kém HR=1,7.
  •   + Tiêu chí phụ: tái phát chung, tử vong, thất bại điều trị, kéo dài điều trị, tác dụng phụ.
  • - Kết quả chính:
  •   + 626 bệnh nhân: 311 nhóm TMP-SMX + giả dược; 315 nhóm phối hợp.
  •   + Tái phát cấy dương: 5% vs 7% (HR=0,81; KTC95% 0,42–1,55) → đạt tiêu chí không thua kém (p=0,01).
  •   + Tác dụng phụ: 39% vs 53%; đổi sang hàng hai do tác dụng phụ: 12% vs 19% (HR=0,61; p=0,02).
  •   + Không khác biệt về tử vong, thất bại điều trị, kéo dài điều trị.
  •   + Genotyping: ~50% tái phát do tái nhiễm, 50% do tái phát cùng chủng.
  • - Thảo luận:
  •   + TMP-SMX đơn trị hiệu quả tương đương, an toàn hơn, ít tác dụng phụ → nên thay đổi khuyến cáo.
  •   + Tỷ lệ tái phát thấp hơn nghiên cứu trước, có thể do tuân thủ tốt hơn và thời gian điều trị dài hơn.
  •   + Cần giáo dục phòng tái nhiễm (tránh tiếp xúc đất/nước bẩn, uống nước đun sôi…).
  •   + Hạn chế: biên độ không thua kém, một số ca tử vong không rõ nguyên nhân, thiếu mẫu genotype ở vài ca.
  • - Kết luận:
  •   + TMP-SMX đơn trị là lựa chọn ưu tiên cho điều trị duy trì melioidosis đường uống.
  •   + Cần nghiên cứu thêm về thời gian điều trị tối ưu.