So sánh các công nghệ bảo quản sau thu hoạch tại nông hộ trong hệ thống canh tác ngô ở vùng Hành lang Trung tâm Tanzania

( 0 đánh giá )
Miễn phí

Địa điểm: 2 vùng Dodoma và Manyara (Tanzania), gồm 4 làng thuộc 3 vùng sinh thái nông nghiệp (Sudan Savanna, Northern Guinea Savanna, Southern Guinea Savanna). Mỗi làng chọn 5 hộ, tiêu chí: sản xuất ngô, có chỗ bảo quản, sẵn sàng tham gia.  

Vật liệu: ngô đã tách hạt, nhiễm tự nhiên, thu từ tháng 7–9/2014.  

8 nghiệm thức/từng hộ: (i) silo kim loại kín khí, không thuốc; (ii) silo kim loại kín khí + Phostoxin; (iii) thùng nhựa kín khí; (iv) thùng nhựa kín khí + Phostoxin; (v) bao PICS kín khí; (vi) bao ZeroFly® 50 kg (PP tẩm deltamethrin 3 g/kg±25%), không thuốc hạt; (vii) bao PP + Actellic Super® (Pirimiphos-methyl 16 g/kg + Permethrin 3 g/kg); (viii) bao PP thường, không thuốc (đối chứng).  

Bảo quản 30 tuần (tháng 10/2014–5/2015), không mở trừ khi lấy mẫu đánh giá định kỳ.  

Đo: nhiệt độ, độ ẩm ngoài trời (Hout, Tout) và trong mẫu (Hin, Tin), ẩm độ hạt (GM), khối lượng riêng (BD), số lượng loài côn trùng (sống/chết), tỷ lệ hư hại hạt (DG), tổn thất khối lượng (WL), nguyên nhân hư hại (côn trùng/nấm/cơ học), tỷ lệ nảy mầm.  

Kết quả:  

  • Khí hậu: vùng Manyara ẩm hơn, mát hơn Dodoma; bên trong kín khí ẩm hơn bao thường. Bao PP thường và ZeroFly® có nhiệt độ cao hơn môi trường, do mật độ côn trùng.  
  • - Ẩm độ hạt trong kín khí tăng nhẹ; bao thường giảm đến tuần 18 rồi tăng nhẹ.  
  • - BD giảm ở tất cả nghiệm thức, mạnh nhất ở PP không thuốc và ZeroFly®.  
  • - S. zeamais phát triển mạnh trong ZeroFly® và PP; trong kín khí và PP+thuốc giảm mạnh (≤27 con/1000 hạt). T. castaneum chỉ xuất hiện sau, mật số cao ở ZeroFly® và PP, thấp ở các nghiệm thức khác.  
  • - DG tăng nhanh ở PP và ZeroFly® (đến 58,3% và 42,2%), thấp ở kín khí và PP+thuốc (≤10,9%), không khác biệt giữa kín khí đơn thuần và kèm thuốc.  
  • - WL cao ở PP (11,6%) và ZeroFly® (8,1%), thấp ở kín khí và PP+thuốc (3,9–5,2%).  
  • - Nguyên nhân hư hại: ban đầu chủ yếu gãy hạt, nấm, côn trùng; cuối kỳ, côn trùng chiếm ưu thế (đến >90% ở PP và ZeroFly®). Trong kín khí, hư hại do nấm chiếm tỷ lệ cao trong phần hỏng.  
  • - Nảy mầm: sau 18 tuần ≥80% ở mọi nghiệm thức; sau 30 tuần, kín khí và PP+thuốc vẫn ≥68,5%, PP và ZeroFly® giảm mạnh (≤44,7%).  
  • - Cảm nhận nông dân: thích kín khí hơn, nhưng cũng ưa PP do rẻ; PP+thuốc bị chê vì ảnh hưởng mùi vị, hạn chế dùng ăn.  
  • Kết luận: kín khí (PICS, silo, thùng nhựa) hiệu quả như xử lý thuốc, duy trì chất lượng và nảy mầm, khuyến nghị áp dụng nếu đảm bảo giá và kỹ thuật.