Sở hữu trí tuệ và phát triển kinh tế tại Đức: bằng chứng thực nghiệm giai đoạn 1999–2009

( 0 đánh giá )
Miễn phí

Mô hình lý thuyết giả định GDP là hàm của tồn kho và đơn đăng ký sở hữu trí tuệ gồm bằng sáng chế, mô hình tiện ích, nhãn hiệu và kiểu dáng  

Dữ liệu từ Văn phòng Sáng chế Đức (DPMA) và Cơ quan Thống kê Liên bang (Destatis) giai đoạn 1999–2009  

Ba mô hình hồi quy OLS được xây dựng cho tồn kho IPR: mô hình (2) cho kết quả tốt nhất với R² hiệu chỉnh = 0.984  

Tồn kho nhãn hiệu có hệ số beta cao nhất (0.909), cho thấy ảnh hưởng mạnh nhất đến GDP  

Tồn kho bằng sáng chế có ảnh hưởng trung bình (beta = 0.395), kiểu dáng có ảnh hưởng nhỏ hơn (beta = 0.229)  

Tồn kho mô hình tiện ích không có ý nghĩa thống kê, không ảnh hưởng đáng kể đến GDP  

Phân tích đơn đăng ký IPR cho thấy chỉ có đơn mô hình tiện ích có ảnh hưởng đáng kể, nhưng theo chiều âm (beta = –0.892)  

Đơn đăng ký bằng sáng chế, nhãn hiệu và kiểu dáng không có ảnh hưởng thống kê đến GDP  

Giải thích: mô hình tiện ích thường bảo hộ công nghệ đơn giản, ít giá trị kinh tế, thời hạn ngắn, không qua thẩm định  

Nhãn hiệu có ảnh hưởng lớn do vai trò trong định vị thương hiệu, truyền thông giá trị, tạo lợi thế cạnh tranh dài hạn  

Bằng sáng chế có ảnh hưởng trung bình do vòng đời ngắn, chiến lược bảo hộ thay đổi, một phần dùng để ngăn cản đối thủ  

Kiểu dáng có tiềm năng tăng trưởng, đặc biệt trong các ngành chú trọng thiết kế và nhận diện sản phẩm  

Kết luận: sở hữu trí tuệ có ảnh hưởng rõ rệt đến tăng trưởng kinh tế, nhưng cần phân biệt theo loại hình và giai đoạn sử dụng (tồn kho vs đăng ký)