Reduction of greenhouse gases (GHGs) and short-lived climate pollutants (SLCPs) from municipal solid waste management (MSWM) in the Philippines: Rapid review and assessment

( 0 đánh giá )
Miễn phí

Năm 2014, Philippines phát sinh ~40,730 tấn chất thải/ngày; tỷ lệ thu gom trung bình ~65%, còn lại bị đốt hoặc đổ bừa bãi.

   - Thành phần chất thải: 52% hữu cơ, 28% tái chế, 18% còn lại là chất thải đặc biệt và dư thừa.

   - Luật RA 9003 (2001) cấm đốt và đổ rác bừa bãi, yêu cầu phân loại tại nguồn, xây dựng MRFs và chuyển đổi sang bãi chôn lấp hợp vệ sinh.

   - Tuy nhiên, đến năm 2017 vẫn còn hàng trăm bãi đổ rác lộ thiên hoạt động; dữ liệu về composting và tái chế còn thiếu.

   - Phân tích LCA cho thấy:

     - Phát thải CH₄ cao nhất từ đổ rác lộ thiên (901 kg CO₂-eq/tấn), tiếp theo là chôn lấp kiểm soát (507 kg) và chôn lấp hợp vệ sinh (102 kg).

     - Composting phát thải 186 kg CO₂-eq/tấn hữu cơ; tái chế giúp tránh phát thải ~1315 kg CO₂-eq/tấn vật liệu tái chế.

     - Đốt rác không thu gom phát thải BC cao nhất (~0.33 kg/tấn); tổng phát thải BC từ rác hàng năm ~1628 tấn → tương đương ~2.5 triệu tấn CO₂-eq.

   - So sánh 4 kịch bản:

     - BAU: 4.62 triệu tấn CO₂-eq GHG + 2.5 triệu tấn CO₂-eq BC

     - Scenario I (80% thu gom, tăng phân loại): giảm 65% GHG, 44% BC

     - Scenario II (90% thu gom, ngừng đổ rác lộ thiên): giảm 103% GHG, 76% BC

     - Scenario III (100% thu gom, ngừng đổ rác lộ thiên & kiểm soát): giảm 124% GHG, 107% BC → hệ thống trở thành “carbon sink”

   - Khuyến nghị: cần khẩn trương nâng cao nhận thức, cải thiện thu gom, chấm dứt đốt rác, tăng phân loại và tái chế, xây dựng khung chính sách quốc gia về SLCPs.