Rapid evolution of water resources in the Senegal delta

( 0 đánh giá )
Miễn phí

Vùng nghiên cứu thuộc phần hạ lưu của sông Senegal, nơi có khí hậu bán khô hạn và từng chịu hạn hán nghiêm trọng trong thập niên 1970–1980.

  • Hai đập lớn được xây dựng: Diama (1986) để ngăn xâm nhập mặn và Manantali (1987) để điều tiết dòng chảy mùa kiệt và phát điện.
  • - Diện tích tưới tiêu tăng từ 73 km² (1973) lên ~770 km² (2010), chủ yếu nhờ nguồn nước ngọt ổn định từ các đập.
  • - Dữ liệu Landsat (1973–2010) được xử lý để lập bản đồ tưới tiêu theo từng giai đoạn, phân loại thành: có cây trồng, ngập nước, bỏ hoang.
  • - Dữ liệu thủy văn từ hơn 130 trạm đo và 200 giếng quan trắc cho thấy mực nước ngầm tăng đáng kể sau khi mở rộng tưới tiêu và thay đổi chế độ dòng chảy.
  • - Phân tích chi tiết tại 11 giếng cho thấy: 
  •   - Mực nước ngầm tăng do thấm từ sông và kênh tưới.
  •   - Một số khu vực có gradient thủy lực đảo chiều theo mùa.
  •   - Tác động của tưới tiêu vượt qua ảnh hưởng của sông tại một số vị trí.
  • - Hệ quả tiêu cực: mực nước ngầm nông hơn → tăng nguy cơ mặn hóa đất do bay hơi và thẩm thấu từ tầng chứa nước mặn tự nhiên.
  • - Các vùng đất ngập nước như Vườn quốc gia Djoudj bị ảnh hưởng sinh thái nghiêm trọng: mất rừng ngập mặn, giảm đa dạng cá và chim di cư.
  • - Tăng nguy cơ bệnh truyền qua nước như sốt rét và sán máng do thay đổi thủy văn và điều kiện sinh thái.
  • - Đề xuất: cần quản lý tích hợp tài nguyên nước, phục hồi thủy văn tự nhiên, và đánh giá tác động hóa học của nước ngầm để bảo vệ nông nghiệp và hệ sinh thái.