Quyền sở hữu trí tuệ và hoạt động mua bán & sáp nhập xuyên biên giới

( 0 đánh giá )
Miễn phí

Khung lý thuyết: Dựa trên mô hình OLI (Ownership–Location–Internalization) của Dunning (1993)  

IPR là yếu tố “location advantage” giúp doanh nghiệp nước ngoài yên tâm chuyển giao hoặc khai thác tài sản trí tuệ  

Sử dụng chỉ số bằng sáng chế Ginarte–Park (1997, cập nhật 2008) để đo lường mức độ bảo hộ IPR  

Dữ liệu: 67.375 thương vụ M&A xuyên biên giới từ 50 quốc gia giai đoạn 1985–2012  

Phương pháp: hồi quy panel với hiệu ứng cố định theo quốc gia, năm, ngành; kiểm định difference-in-difference  

Kết quả:

  - Tăng chỉ số bằng sáng chế → tăng số lượng thương vụ M&A quốc tế inbound (~7% khi tăng từ Q1 lên Q3)

  - Tác động mạnh hơn ở các ngành có cường độ tài sản trí tuệ cao (R&D, intangible, patent-intensive)

  - Tác động rõ nhất khi quốc gia mục tiêu có IPR yếu hơn quốc gia mua lại

  - Cải cách IPR → tăng giá trị hợp nhất (combined CAR) của thương vụ (~1.1 điểm phần trăm)

Phân tích theo cặp quốc gia: M&A tăng khi quốc gia mục tiêu cải cách IPR, đặc biệt với nhà đầu tư từ quốc gia phát triển  

Các yếu tố kiểm soát: GDP, tăng trưởng, tỷ giá, thị trường chứng khoán, luật cạnh tranh, mức độ tham nhũng, văn hóa, khoảng cách địa lý  

Ý nghĩa chính sách: Cải cách IPR có thể là công cụ thu hút đầu tư quốc tế, thúc đẩy chuyển giao công nghệ và tăng trưởng kinh tế