Quyền sở hữu trí tuệ và công nghiệp hóa: Hợp pháp hóa hy vọng trong tăng trưởng kinh tế

( 0 đánh giá )
Miễn phí

Khung lý thuyết:

  - Dựa trên xã hội học kinh tế mới (Granovetter, Dobbin, Swedberg)

  - Hy vọng là động lực xã hội, không phải cảm xúc phi lý

  - Luật sở hữu trí tuệ cung cấp nội dung ngữ nghĩa và bảo đảm chính trị cho hy vọng

  - Hy vọng được hình thành qua “diễn tập trước” (pre-rehearsal) — tưởng tượng tập thể về thành tựu tương lai

 

Khái niệm chính:

  - Văn hóa công nghiệp khai sinh (Natal-Industrial Culture): văn hóa chính trị đặt niềm tin vào sự mới mẻ để thúc đẩy tăng trưởng

  - Luật sở hữu trí tuệ tạo ra lời hứa về tài sản cho người sáng tạo, từ đó kích thích đầu tư dài hạn và hợp tác xã hội

 

Phân tích trường hợp:

  - Công ty Boston Manufacturing (Massachusetts, đầu thế kỷ 19)

  - Sử dụng bằng sáng chế để kiểm soát máy móc và quy trình sản xuất

  - Hình thành mạng lưới hợp tác giữa các nhà đầu tư, kỹ sư, luật sư (ví dụ: Daniel Webster)

  - Phụ nữ nông thôn được tuyển dụng, trả lương bằng tiền mặt, sống tại nhà máy — tạo ra cơ hội xã hội mới

 

Bằng chứng lịch sử:

  - Trích dẫn nhật ký, thư từ, hồ sơ công ty, luật bang Massachusetts

  - Phân tích quá trình hình thành điều khoản sở hữu trí tuệ trong Hiến pháp Mỹ (1787)

  - Vai trò của các nhân vật như Benjamin Franklin, Noah Webster, John Trumbull, Joel Barlow trong vận động luật bản quyền và bằng sáng chế

 

Kết luận:

  - Luật sở hữu trí tuệ không chỉ là công cụ kinh tế mà còn là lực văn hóa

  - Góp phần hình thành hy vọng tập thể, vốn xã hội, và hành vi công nghiệp hóa

  - Cần tiếp tục nghiên cứu vai trò của luật trong kích thích động lực xã hội và đổi mới sáng tạo