Quantifying biomass production for assessing ecosystem services of riverine landscapes

( 0 đánh giá )
Miễn phí

Sinh khối được phân loại thành sinh khối gỗ (softwood, hardwood, shrubs) và phi gỗ (cỏ, lau sậy, cây trồng).

   - Sử dụng bản đồ ecotope ESN (1997, 2005, 2008, 2012) kết hợp với hệ số tăng trưởng đặc trưng cho từng loại thực vật để tính toán sản lượng sinh khối theo không gian và thời gian.

   - Tổng sinh khối giảm 12–16% từ 1997 đến 2012, chủ yếu do giảm sinh khối phi gỗ (giảm 14–19%) khi chuyển đổi đất sản xuất sang đất bảo tồn hoặc đào kênh phụ.

   - Sinh khối gỗ tăng nhẹ (10–37%) nhờ kế thừa tự nhiên, đặc biệt là softwood shrubs và rừng mềm.

   - Floodplain IJssel có sản lượng sinh khối cao nhất, Nederrijn-Lek thấp nhất. Waal có sản lượng sinh khối gỗ cao nhất.

   - Các biện pháp như đào kênh phụ, hạ thấp vùng ngập, di dời đê, chuyển đổi đất nông nghiệp sang đất bảo tồn làm giảm diện tích sinh khối hữu ích.

   - Ví dụ điển hình: vùng Stokebrandsweerd giảm 33% sinh khối do mất đất sản xuất và khai thác rừng.

   - Phương pháp này có thể áp dụng để đánh giá dịch vụ hệ sinh thái, phân tích vòng đời sinh khối, hoặc cân bằng giữa mục tiêu giảm lũ và lưu trữ carbon.