Mức độ mẫn cảm của các giống táo (Malus x domestica Borkh.) đối với Colletotrichum fioriniae sau thu hoạch: sự khác biệt giữa giống và mối tương quan với đặc điểm chín của quả

( 0 đánh giá )
Miễn phí

Chín giống táo được thu hoạch tại vườn Rillaar, Bỉ, vào thời điểm tối ưu cho bảo quản lạnh. Mỗi giống lấy 70 quả, chia làm hai nhóm: phân tích sinh lý và gây nhiễm nhân tạo. Sau khi xử lý bề mặt, quả được gây nhiễm bằng hai cách: tiêm 10 µL dung dịch bào tử (5×10⁵ bào tử/mL) vào 3 vết thương/quả hoặc phun sương dung dịch bào tử lên quả nguyên vẹn. Quả được ủ ở 22 ℃, độ ẩm 95%. Với phương pháp tiêm, tất cả các vết thương đều phát triển tổn thương điển hình: đốm nâu tròn, lõm, có vòng đồng tâm. Với phương pháp phun sương, tỷ lệ nhiễm thấp hơn (66%) và độ biến thiên cao. Do đó, phương pháp tiêm được chọn để đánh giá độ mẫn cảm sau gây nhiễm (AWI). Tốc độ lan rộng tổn thương (LEGR) được tính bằng hồi quy tuyến tính đường kính tổn thương theo thời gian. Kết quả cho thấy LEGR tăng rõ sau bảo quản, đặc biệt ở giống Pinova (từ 2.9 lên 3.7 mm/ngày ở năm 1, từ 3.1 lên 4.2 mm/ngày ở năm 2). Phân tích PCA và tương quan Pearson cho thấy LEGR có tương quan thuận với Brix (r = 0.64–0.68), hô hấp CO₂ (r = 0.55), và tương quan nghịch với độ cứng (r = –0.71 đến –0.77). Acid tổng và ethylene cũng biến đổi theo hướng thuận lợi cho nấm. Kết luận: độ chín quả ảnh hưởng đến khả năng phát triển của C. fioriniae, và giống Nicoter có tiềm năng kháng bệnh sau thu hoạch.