Lập bản đồ tổn thất bảo quản ngô do côn trùng gây hại ở miền Trung Mexico

( 0 đánh giá )
Miễn phí

Khu vực nghiên cứu: bang Mexico, 5 vùng (Bắc, Trung tâm, Nam, Đông Bắc, Đông); mỗi vùng chọn 2 huyện sản lượng cao, mỗi huyện chọn 12 điểm (tổng 120 hộ).  

Khảo sát: ~10% hộ quy mô <2 ha, trữ 300–2200 kg/vụ, dùng kho truyền thống; hỏi về giống, hình thức trữ (hạt rời, bắp bóc vỏ, bắp còn vỏ), mục đích, biện pháp và loài gây hại.  

Mẫu thử: ngô lai CML244×CML349 khô 13% ẩm, không sâu; chia 4 lô (mỗi lô 3 bắp còn vỏ + 3 bắp bóc vỏ), đặt trong kho 12 tháng, lấy theo quý.  

Ghi nhận nhiệt độ, ẩm độ kho bằng logger.  

Định lượng tổn thất: đo ẩm, cân, phân loại hạt hư (côn trùng, cơ học, nấm), tính % hư và % khối lượng mất; định danh côn trùng sau 60 ngày ấp.  

GIS: liên kết dữ liệu địa lý với % hư và % mất khối lượng, lập bản đồ theo thời gian bảo quản và hình thức trữ.  

Kết quả: Nông dân cho biết hại chủ yếu do côn trùng (>65%), ít dùng biện pháp kiểm soát (>50% không áp dụng). Ba loài chính hiện diện mọi vùng, tần suất khác nhau: P. truncatus nhiều ở Bắc, Đông; S. zeamais ở Nam, Đông; S. cerealella ở Đông Bắc, Trung tâm.  

Điều kiện kho: Nhiệt độ cao nhất 34 °C (Nam), thấp nhất 9 °C (Trung tâm); ẩm tương đối cao nhất 70% mùa mưa, thấp nhất ~30% (Đông).  

Bản đồ % mất khối lượng và % hư cho thấy điểm nóng xuất hiện sớm ở Nam (3 tháng), lan ra Trung tâm, Bắc, Đông theo thời gian; bắp còn vỏ giảm mất mát so với bóc vỏ, nhưng ở Nam, Đông vẫn >70% mất khối lượng và >76% hư sau 12 tháng.  

Phân tích tương quan: mất mát liên quan dương với ẩm hạt, ẩm tương đối/tuyệt đối; mô hình hồi quy đa biến dự đoán tổn thất theo vùng từ nhiệt độ, ẩm và ẩm hạt.  

Kết luận: Tổn thất bảo quản ngô ở bang Mexico phụ thuộc hình thức trữ và điều kiện vùng; bản đồ giúp ưu tiên giải pháp kiểm soát và đào tạo cho nông dân nhỏ.