Lập bản đồ tính trạng không sẫm màu từ ‘Wit-rood boontje’ ở đậu (Phaseolus vulgaris)

( 0 đánh giá )
Miễn phí

Vật liệu: 128 RIL từ lai ‘Wit-rood boontje’ (vỏ sọc đỏ nhạt trên nền trắng, ND) × 1533‑15 (pinto SD). Hạt F3 và F6 được xử lý UV 254 nm/24 h để tăng tốc sẫm màu, phân loại ND, SD, RD.  

Kiểu hình: F3 phân ly 9RD:3SD:4ND, phù hợp mô hình 2 gen (J và Sd) với át chế lặn của j. Phân tích PCA giá trị màu a*, b*, L* trước/sau UV (AUV, BUV) cho thấy a* AUV phân tách tốt nhất 3 nhóm.  

Kiểu gen: tách DNA lá, genotyping với 5398 SNP, giữ 1327 SNP đa hình; bổ sung OL4S500 (liên kết J) và Pvsd‑0028 (liên kết Sd). Lập bản đồ liên kết JoinMap LOD≥3, khoảng cách Kosambi, tổng chiều dài 1253,1 cM/11 NST, mật độ trung bình 0,97 cM/marker. OL4S500 map gần ND trên Pv10, Pvsd‑0028 gần Sd trên Pv07.  

QTL: CIM (MapQTL) với màu a* AUV xác định QTL chính Pv10, 30,7–43,3 cM (LOD 21,5), giải thích 48,1% biến dị; alen ND từ ‘Wit-rood boontje’. QTL phụ Pv07 (LOD 4,9) gần Pvsd‑0028, giải thích ~9% biến dị.  

Gen ứng viên: vùng Pv10 chứa 40 gen, gồm nhiều gen LRR, NB‑ARC, TIR, gen nhân tố phiên mã MYB, CCAAT-binding, helicase, enzyme trao đổi chất thứ cấp. MYB‑like và CCAAT TF được đề xuất ứng viên mạnh cho J do vai trò điều hòa con đường phenylpropanoid.  

Ứng dụng: marker trong vùng QTL cho phép chọn lọc ND sớm ở các thế hệ lai; xác định J sẽ giúp hiểu cơ chế sinh hóa PHD (postharvest darkening) và nâng cao giá trị thương mại.