Insights from the salinity origins and interconnections of aquifers in a regional scale sedimentary aquifer system (Adour-Garonne district, SW France)

( 0 đánh giá )
Miễn phí

Hệ thống tầng chứa nước Eocene gồm 4 lớp: Infra-Molassic sand, Early, Middle và Late Eocene, phân bố trên diện tích ~120.000 km².

  • Nguồn gốc độ mặn chủ yếu do hòa tan các lớp evaporite (gypsum, halite), được xác định qua phân tích đồng vị lưu huỳnh (δ³⁴S), oxy (δ¹⁸O) trong SO₄ và đồng vị strontium (⁸⁷Sr/⁸⁶Sr).
  • - Các mẫu nước ngầm có độ mặn cao thường có giá trị δ³⁴S từ +12.6‰ đến +31.3‰ và δ¹⁸O từ +13‰ đến +18.7‰, phù hợp với nguồn gốc từ evaporite Keuper và Eocene.
  • - Một số mẫu có giá trị δ³⁴S thấp (< +5‰) và δ¹⁸O cao được cho là có nguồn gốc từ nước mưa hoặc quá trình oxy hóa sulfide trầm tích.
  • - Phân tích Sr cho thấy sự pha trộn giữa ba nguồn: (A) hòa tan evaporite (⁸⁷Sr/⁸⁶Sr ~0.707), (B) nước từ tầng Oligocene-Miocene (⁸⁷Sr/⁸⁶Sr ~0.709), và (C) phong hóa silicate (⁸⁷Sr/⁸⁶Sr ~0.715).
  • - Mô hình Rayleigh được áp dụng để xác định mức độ phân đoạn đồng vị do quá trình khử vi sinh vật của SO₄.
  • - Kết quả cho thấy có sự rò rỉ nước từ tầng Oligocene-Miocene xuống hệ tầng Eocene, đặc biệt tại khu vực Entre-Deux-Mers, làm thay đổi đặc tính hóa học nước ngầm.
  • - Đề xuất sử dụng các chỉ thị đồng vị để hỗ trợ quản lý chất lượng nước, đặc biệt trong các vùng có độ mặn cao và nguy cơ ô nhiễm.