Diminazene aceturate – Thuốc kháng ký sinh cổ điển với tiềm năng dược lý mới

( 0 đánh giá )
Miễn phí

Hoạt tính chính:

  - Kháng trypanosoma: Tác dụng mạnh trên T. brucei, T. evansi, T. congolense, T. vivax

  - Cơ chế: liên kết với kDNA, ức chế topoisomerase II, gây rối loạn sao chép và chức năng ty thể

 

Ứng dụng mở rộng:

  - Babesiosis: hiệu quả trên B. bigemina, B. bovis, B. caballi, B. gibsoni, B. canis; có hiện tượng kháng thuốc

  - Cytauxzoonosis: có tiềm năng điều trị ở mèo, nhưng cần nghiên cứu thêm

  - Leishmaniasis: ức chế topoisomerase I, AdoMetDC, giảm tổng hợp polyamine; hiệu quả trên L. donovani, L. major

  - Amebicidal: hiệu quả trên Balamuthia mandrillaris và Acanthamoeba spp.; vượt trội hơn amphotericin B và pentamidine

  - Pneumocystis: hiệu quả tương đương pentamidine, nhưng có độc tính ở liều cao

 

Tác động lên hệ RAS:

  - Hoạt hóa ACE2 → tăng Ang-(1-7) → kích hoạt thụ thể Mas

  - Ứng dụng: tăng huyết áp, nhồi máu cơ tim, đột quỵ, viêm mắt, rối loạn chuyển hóa, rối loạn cương, phình động mạch chủ

  - Được bảo hộ bởi nhiều bằng sáng chế (WO2013110152, WO2011133966…)

 

Ức chế kênh ASIC:

  - IC50 = 0.30 µM → mạnh hơn amiloride, pentamidine

  - Tác dụng chọn lọc trên ASIC, không ảnh hưởng ENaC

  - Ứng dụng: giảm đau, bảo vệ thần kinh, điều trị bệnh lý thần kinh

 

Hoạt tính miễn dịch:

  - Giảm IL-6, TNF-α, IFN-γ, IL-12

  - Điều hòa SOCS, MAPK, STAT

  - Ứng dụng trong viêm mắt, viêm khớp dạng thấp

 

Bằng sáng chế:

  - 20 bằng sáng chế từ 1981–2015 liên quan đến hoạt tính kháng ký sinh và ứng dụng mới

  - Các sáng chế tập trung vào phối hợp với artemisinin, liposome, hydrogel, và các bệnh lý thần kinh, miễn dịch

 

Kết luận:

  - Diminazene aceturate có tiềm năng vượt xa ứng dụng truyền thống

  - Cần nghiên cứu thêm về độc tính và cơ chế tác động mới

  - Là ứng viên sáng giá trong phát triển thuốc đa chức năng