Cơ chế tác động của ba chủng Pseudomonas fluorescens phòng trị bệnh mốc xám trên táo sau thu hoạch trong điều kiện bảo quản thương mại

( 0 đánh giá )
Miễn phí

Chủng 1-112, 2-28, 4-6 phân lập từ vùng rễ cây họ đậu, nuôi TSB 20 °C, đạt 10⁸ CFU/mL cho xử lý. Táo rửa khử trùng, tạo vết (2×2×7 mm), nhúng vi khuẩn 1 phút, để 1 phút, nhúng bào tử B. cinerea (10⁴/mL) 1 phút; đối chứng thương mại xử lý theo hướng dẫn. Bảo quản 0 °C/15 tuần, đánh giá đường kính vết bệnh và % vết nhiễm.  

Kết quả: ‘Ambrosia’ – giảm kích thước vết 59,5–63,8%, tỷ lệ bệnh giảm >50% so đối chứng; ‘Spartan’ – giảm vết 82,8–99,1%, tỷ lệ bệnh giảm 82,3–94% với 1-112 và 4-6.  

In vitro: trong dịch táo lọc vô trùng (FSAJ, pH 6,5), tế bào sống ức chế hoàn toàn nảy mầm bào tử; CFS giảm 62,9–78,2%; CFS trộn môi trường ¼ TSA/PDA giảm sinh trưởng 44,3–72,7%. VOC sinh từ nuôi TSB 48 h, thử nghiệm dual plate, giảm sinh trưởng trung bình 82,2%, nấm hồi phục khi cấy sang PDA mới.  

Hiển vi SEM: đối chứng – bào tử và sợi nấm phát triển mạnh; xử lý – vi khuẩn bám dày, bao quanh bào tử chưa nảy mầm; 1-112 và 4-6 tiết chất nền ngoại bào tạo biofilm che phủ mô quả và sợi nấm; 2-28 ít chất nền.  

Tạo màng sinh học in vitro: trong TSB, cả ba tạo biofilm sau 8–12 h (giảm ở 16 h với 2-28, 4-6); trong FSAJ, chỉ 1-112 và 4-6 tạo biofilm, tăng tuyến tính đến 16 h, 1-112 mạnh nhất.  

Kết luận: 1-112 và 4-6 có tiềm năng làm chế phẩm sinh học kiểm soát mốc xám táo trong bảo quản lạnh nhờ phối hợp cạnh tranh, tiết độc chất, và biofilm bảo vệ vết thương.