Cải thiện chất lượng sau thu hoạch, điều hòa hoạt tính chống oxy hóa và enzyme làm mềm mô của trái khế bảo quản lạnh nhờ xử lý polyamine

( 0 đánh giá )
Miễn phí

Nguyên liệu: Trái khế B10 chín thương mại (45.3 N, SSC 3.8%, TA 0.8%), chọn đồng đều, không hư hại.  

Xử lý: Nhúng PUT hoặc SPD 0.1, 1.0, 2.0 mM trong 5 phút, có 0.2% Tween 20, sau đó để khô, bảo quản 3 °C, RH 85–90%.  

Đánh giá:  

  • Không phá hủy: 15 quả/treatment đo khối lượng, màu vỏ; 20 quả đo hô hấp, ethylene.  
  • - Phá hủy: 15 quả đo độ cứng, SSC, TA, AA, TPC, TAC, enzyme mềm mô.  
  • Chỉ tiêu:  
  • - Màu vỏ: L*, C*, h° (Hunterlab); độ cứng (Instron 8 mm).  
  • - SSC (%), TA (% acid oxalic), hô hấp (GC-TCD, CO₂ mmol/kg·h), ethylene (GC-FID, nmol/kg·h).  
  • - AA: DCPIP, A₅₁₈; TPC: Folin-Ciocalteu, A₇₅₀, GAE g/kg; TAC: DPPH, A₅₁₅, % ức chế.  
  • - Enzyme:  
  •   • β-gal: p-nitrophenol, A₄₁₅, nmol/s·kg  
  •   • PG: DNS, A₅₄₀, nmol/s·kg  
  •   • PME: NaOH chuẩn, nmol/s·kg  
  • Kết quả:  
  • - PUT 2.0 mM giảm hao hụt khối lượng (7.2%), SPD 2.0 mM (9.4%), so với đối chứng (10%).  
  • - PUT 2.0 mM giữ độ cứng cao nhất (46.4 N); SPD 1.0 mM cũng hiệu quả (46.3 N).  
  • - PUT 2.0 mM và SPD 1.0 mM làm chậm tăng L*, C*, giảm h° chậm hơn.  
  • - PUT 2.0 mM và SPD 2.0 mM giữ TA cao hơn, SSC tăng chậm.  
  • - PUT 2.0 mM giảm hô hấp (30× so với ban đầu), ethylene thấp nhất (19.8 nmol/kg·h).  
  • - SPD 0.1–1.0 mM tăng AA mạnh nhất (8.8× so với ban đầu); PUT 2.0 mM tăng TPC (9.2×), SPD 2.0 mM (12.3×).  
  • - TAC cao nhất ở PUT 2.0 mM (66.7%), SPD 2.0 mM (77.5%), đối chứng thấp nhất (53.1%).  
  • - PUT 2.0 mM và SPD 2.0 mM làm chậm hoạt tính β-gal (4.3–4.4×), PG (3.2–3.3×), PME (8.7–9.2×).  
  • Kết luận: PUT 2.0 mM hiệu quả nhất trong bảo quản lạnh khế B10, duy trì chất lượng, chống oxy hóa, giảm mềm mô.