Ca nhiễm Aeromonas schubertii đầu tiên ở cá rô phi hoang dã nước lợ (Oreochromis niloticus) tại Trung Quốc

( 0 đánh giá )
Miễn phí

– Bốn chủng phân lập: ASL-1 (gan), ASB-2 & ASB-3 (não), ASS-4 (lách)  

– Đặc điểm vi khuẩn: Gram âm, hình que ngắn, di động, mọc trên môi trường LB  

– Phân tích gen: 16S rRNA, dnaJ, ela, gyrB → giống A. schubertii 98.5–100%  

– LD50 của ASS-4: 4.91 × 10⁴ CFU/g cá sau 7 ngày qua tiêm phúc mạc  

– Thử nghiệm đường lây nhiễm:  

   • Tiêm phúc mạc (i.p.): tử vong 80%  

   • Tiêm cơ (i.s.): tử vong 65%  

   • Phơi nhiễm qua miệng: tử vong 15%  

   • Phơi nhiễm qua tắm: không tử vong  

→ Đường lây tự nhiên có thể qua da tổn thương hoặc niêm mạc tiêu hóa  

– Mô bệnh học:  

   • Gan: thoái hóa không bào, hoại tử tế bào gan  

   • Lách: xuất huyết, phù quanh mạch, huyết khối  

   • Não: phình mao mạch  

– Kháng sinh:  

   • Nhạy: norfloxacin, rifampicin, cefotaxime, ciprofloxacin, tetracycline…  

   • Kháng: ampicillin, penicillin, erythromycin, streptomycin, tobramycin…  

   • Trung gian: neomycin, kanamycin  

→ Kháng sinh nhóm β-lactam có kháng tự nhiên do β-lactamase nội sinh  

– Ý nghĩa: lần đầu ghi nhận A. schubertii gây bệnh ở cá rô phi hoang dã nước lợ  

→ Cần giám sát, chẩn đoán sớm và quản lý kháng sinh hiệu quả