Bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ trong bối cảnh tài nguyên cạn kiệt

( 0 đánh giá )
Miễn phí

Khung mô hình:

  • Mô hình tăng trưởng nội sinh kiểu Schumpeter với hàng hóa trung gian, lao động và tài nguyên cạn kiệt.
  • - Đổi mới công nghệ cải thiện chất lượng hàng hóa trung gian, thúc đẩy tăng trưởng.
  • - Bảo hộ IPR được đo bằng độ rộng bằng sáng chế (patent breadth), giả định thời hạn bằng sáng chế là vô hạn.

Kết quả chính:

  • Tăng cường bảo hộ IPR thúc đẩy đầu tư R&D và tăng trưởng sản lượng.
  • - Khi sản xuất phụ thuộc nhiều vào tài nguyên, mức bảo hộ tối thiểu để duy trì tăng trưởng có thể giảm.
  • - Có trường hợp ngay cả bảo hộ IPR tối đa cũng không đủ để duy trì tăng trưởng, cần thêm trợ cấp R&D.

Chính sách hỗn hợp:

  • Trợ cấp R&D không thể thay thế hoàn toàn cho bảo hộ IPR, mà chỉ có tác dụng khi IPR đạt ngưỡng tối thiểu.
  • - Mức trợ cấp tối ưu phụ thuộc vào độ rộng bằng sáng chế và cường độ sử dụng tài nguyên.

Mở rộng với ô nhiễm:

  • Mô hình được mở rộng để xét đến tồn kho ô nhiễm tích lũy từ khai thác tài nguyên.
  • - Nếu tốc độ suy giảm ô nhiễm cao hơn tốc độ khai thác tài nguyên, ô nhiễm không ảnh hưởng đến mức bảo hộ tối ưu.
  • - Tăng trưởng và phân bổ tối ưu vẫn giữ nguyên như mô hình không có ô nhiễm.

Kết luận:

Bảo hộ IPR là công cụ chính sách nền tảng để thúc đẩy đổi mới trong bối cảnh tài nguyên cạn kiệt. Trợ cấp R&D có thể bổ trợ nhưng không thể thay thế. Việc bỏ qua yếu tố tài nguyên trong thiết kế chính sách IPR có thể dẫn đến sai lệch trong phân bổ tối ưu. Mô hình cũng cho thấy cần phối hợp chính sách IPR với chính sách môi trường để đạt hiệu quả dài hạn.