Ảnh hưởng của xử lý trước thu hoạch bằng Hanseniaspora uvarum đến bệnh sau thu hoạch trên dâu tây

( 0 đánh giá )
Miễn phí

Chuẩn bị huyền phù: H. uvarum CGMCC 2.3970, phân lập từ dâu, nuôi PDB 24 h, 28 °C, 180 rpm; thu, rửa, treo lại ở 10⁸ CFU/mL + 0,05% Tween-20.  

Phun vườn: giống ‘HongYan’, nhà kính Nanjing; 3 ngày trước thu hoạch, phun nước (CK) hoặc H. uvarum (ướt tràn). Thu hoạch, chọn quả đồng đều, đóng hộp PE, bảo quản 2 ± 1 °C, RH 90–95%. 3 lặp × 90 quả/lặp.  

Chỉ tiêu:  

  • Chỉ số thối: 40 quả/mẫu, thang 0–4 theo % diện tích bệnh.  
  • - Chất lượng: độ cứng (TA‑XT2i, P50, 4 mm), TSS (khúc xạ kế), màu L*, a* (Minolta CR‑400), pH (máy pH).  
  • - MDA: 1 g thịt + TCA 5%, ly tâm, phản ứng TBA, đo A₅₃₂–A₆₀₀, ε=1,55×10⁵.  
  • - POD, SOD, APX: 2 g thịt + đệm phosphate pH 7,8 + PVPP, ly tâm; POD: guaiacol+H₂O₂, A₄₆₀; SOD: ức chế NBT, A₅₆₀; APX: AsA+H₂O₂, A₂₉₀.  
  • - CAT: 2 g + đệm phosphate pH 7,0 + PVPP, H₂O₂, A₂₄₀.  
  • - PAL: 2 g + đệm borat pH 8,7 + PVPP, đo A₂₉₀.  
  • - PPO: 2 g + đệm citric pH 6,8 + PVPP, 4‑methylcatechol, A₃₉₈.  
  • - β‑1,3‑glucanase: 2 g + đệm citric/phosphate pH 4,8 + PVPP, laminarin, DNS, A₅₃₀.  
  • Kết quả: chỉ số thối giảm ~50% so đối chứng; độ cứng giảm chậm, TSS đỉnh ngày 9 cao hơn CK, pH và màu không khác biệt; MDA thấp hơn CK, nhất là ngày 3; POD, SOD, CAT, APX, PPO, β‑1,3‑glucanase cao hơn CK ở nhiều thời điểm; PAL tăng nhẹ.  
  • Kết luận: phun H. uvarum trước thu hoạch giảm thối hỏng, duy trì chất lượng, tăng enzyme phòng vệ, tiềm năng ứng dụng thực tế.