Ảnh hưởng của chiếu xạ gamma và xử lý kết hợp trong việc kiểm soát Botrytis cinerea sau thu hoạch trên hoa hồng cắt cành

( 0 đánh giá )
Miễn phí

Nguyên liệu: hoa hồng cắt cành ‘Babe’, ‘Shooting Star’ thu ở giai đoạn lá đài tách, cuống 30 cm, bỏ lá gốc; chia lô 3 hoa/bình 500 ml nước.  

Nguồn bệnh: B. cinerea phân lập từ hoa hồng nhiễm bệnh, nuôi PDA 25 °C, 14 ngày; định danh bằng PCR vùng ITS1/ITS4. Huyền phù bào tử 10⁵/mL pha trong nước cất vô trùng.  

Xử lý chiếu xạ: nguồn Co‑60, 150 TBq; các liều 0–4 kGy, hiệu chuẩn bằng dosimeter alanine. NaDCC pha 30–70 ppm, phun hoa.  

Thử nghiệm in vitro: chiếu xạ bào tử, đo CFU, nảy mầm, hình thái SEM. D₁₀ = 0,99 kGy; 4 kGy diệt hoàn toàn; liều ≥ 1 kGy gây biến dạng, rỗ bào tử, giảm nảy mầm xuống 0% ở 4 kGy.  

Thử nghiệm in vivo: gây nhiễm bào tử lên hoa, giữ ẩm RH 95–100%, 25 °C; đánh giá số vết bệnh sau 7–10 ngày.  

Ảnh hưởng chất lượng: liều > 0,4 kGy gây gục cổ, đổi màu; 0,2 kGy ít ảnh hưởng; liều cao giảm độ mở hoa, trọng lượng tươi.  

Kết hợp xử lý: chọn 0,2 kGy + NaDCC 30–70 ppm; 70 ppm + 0,2 kGy cho hiệu quả cao nhất, DSI thấp nhất, ức chế mạnh phát triển nấm; giảm liều cần thiết từ 2 kGy (chiếu xạ đơn lẻ) xuống 0,2 kGy khi kết hợp.  

Quan sát hình thái: kết hợp làm vỡ, rỗ mạnh bề mặt bào tử; tỷ lệ nảy mầm 5,2% so 96,6% ở đối chứng; ESR không khác biệt nhiều về tín hiệu superoxide giữa các xử lý, gợi ý vai trò các yếu tố ROS khác, hỏng màng, mất khả năng sửa chữa DNA.  

Kết luận: kết hợp gamma + NaDCC cho hiệu quả kiểm soát B. cinerea ở liều gamma thấp, hạn chế hại hoa, tiềm năng áp dụng cho hoa, quả, rau xuất khẩu; cần nghiên cứu mở rộng quy mô thương mại và áp dụng cho mầm bệnh khác.