Ảnh hưởng của BA và TDZ lên chất lượng sau thu hoạch và biểu hiện gen laccase và aquaporin ở hoa hồng cắt cành 'Sparkle'

( 0 đánh giá )
Miễn phí

Vật liệu: hoa hồng ‘Sparkle’ mua tại chợ hoa, cắt lại cành 40 cm, cắm vào dung dịch 150 mg/L 8-HQS + 3% sucrose ở 20 ± 2 °C, 60–65% RH, 12 h sáng (15 µmol m⁻² s⁻¹).  

Xử lý: dung dịch xung chứa TDZ 25 hoặc 75 µM, BA 150 hoặc 300 µM, 24 h; đối chứng không xử lý. Sau đó cắm lại vào dung dịch nền.  

Chỉ tiêu: chất lượng trưng bày (thang Hassan 2005), lượng hút nước (WU), khối lượng tươi tương đối (RFW), diệp lục, tuổi thọ hoa (Possiel 2008).  

Phân tích gen: lá từ đối chứng, TDZ 75 µM, BA 150 µM, tách RNA, RT-PCR định lượng RhLAC, RhTIP, chuẩn hóa RhACT.  

Kết quả:  

  • Chất lượng: TDZ cải thiện rõ, BA 300 µM thấp nhất; RFW giảm chậm hơn ở tất cả xử lý; WU giảm dần, TDZ 75 µM hút cao hơn ngày 6–11; diệp lục cao hơn với TDZ, BA không khác đối chứng.  
  • - Tuổi thọ: đối chứng 13 ngày; TDZ 75 µM 15 ngày; BA 300 µM 11,3 ngày.  
  • - Biểu hiện gen: BA 150 µM tăng RhLAC ~2 lần, TDZ không khác đối chứng; RhTIP không thay đổi.  
  • Bàn luận: TDZ kéo dài tuổi thọ qua ức chế vàng lá, có thể điều hòa cytokinin nội sinh và chuyển carbohydrat; BA liều cao gây độc và hoại tử, liều 150 µM vẫn kích thích RhLAC qua stress hoặc ethylene nội sinh. RhTIP không phản ứng do mức stress thấp.  
  • Kết luận: ‘Sparkle’ nhạy với BA, thể hiện giảm chất lượng và tăng RhLAC; TDZ duy trì chất lượng, không ảnh hưởng RhLAC hay RhTIP.