Đặc điểm dịch tễ và kiểu gen của Enterovirus gây bệnh tay–chân–miệng tại Thượng Hải, Trung Quốc, 2012–2016

( 0 đánh giá )
Miễn phí

Thu thập 19.386 mẫu từ bệnh nhân HFMD; xác định type bằng RT-PCR và giải trình tự VP1.

  • Các type phổ biến: EV-A71 (41,6%), CV-A16 (25,1%), CV-A6 (18,3%), CV-A10 (6,1%), còn lại <2%.
  • - Xu hướng theo năm: EV-A71 chiếm ưu thế 2012–2014; CV-A6 tăng mạnh và trở thành type chính năm 2015–2016; CV-A16 lưu hành ổn định; CV-A10 xuất hiện rải rác.
  • - Phân tích VP1:
  •     + EV-A71: chủ yếu phân nhóm C4a; một số B5.
  •     + CV-A16: phân nhóm B1a, B1b.
  •     + CV-A6: clade D3, tương đồng cao với chủng gây dịch ở châu Âu và châu Á.
  • - Phân bố tuổi: đa số <5 tuổi; EV-A71 liên quan nhiều ca nặng hơn, đặc biệt ở trẻ 1–3 tuổi.
  • - Mùa vụ: đỉnh hè (tháng 5–7), đôi khi có đỉnh phụ mùa thu.
  • - Hàm ý: Sự thay đổi ưu thế type theo thời gian cho thấy cần giám sát liên tục và cân nhắc vắc xin đa giá.