Xu hướng BMI như một tham số mới để đánh giá tình trạng dinh dưỡng của trẻ em

( 0 đánh giá )
Miễn phí

Bối cảnh:

  + BMI tuyệt đối thường được dùng để phân loại tình trạng dinh dưỡng, nhưng có hạn chế: không phân biệt khối nạc/mỡ, giá trị ngưỡng thay đổi theo thời gian, khác biệt giữa các quần thể.

  + Các biểu đồ phần trăm quốc tế và quốc gia (WHO, IOTF, CDC, CROPC) cho kết quả khác nhau về tỷ lệ thừa cân/béo phì.

  • Phương pháp:
  •   + Đo BMI 3 lần: khi nhập học lớp 1, lớp 5 và lớp 8.
  •   + Xây dựng đường cong phần trăm BMI theo giới và tuổi cho thế hệ sinh 1998/1999 tại Osijek (OPC).
  •   + Mỗi giá trị BMI được gán vào 1 trong 5 hạng phần trăm (<3, ≥3–<10, ≥10–<90, ≥90–<97, ≥97).
  •   + Từ 3 lần đo, tạo “xu hướng BMI” cá nhân, phân loại thành 3 nhóm: “healthy”, “at risk”, “unhealthy”.
  •   + So sánh phân loại theo OPC và CROPC-2008.
  • - Kết quả:
  •   + Theo OPC: 78,72% “healthy”, 16,29% “at risk”, 4,99% “unhealthy”.
  •   + Theo CROPC-2008: 74,14% “healthy”, 17,19% “at risk”, 8,67% “unhealthy”.
  •   + Chênh lệch lớn nhất ở nhóm “unhealthy” (CROPC-2008 gần gấp đôi OPC).
  •   + Ví dụ minh họa: cùng một học sinh có thể được phân loại khác nhau tùy biểu đồ tham chiếu.
  •   + Khác biệt theo nơi ở: nữ sinh thành thị có BMI cao hơn nữ sinh nông thôn khi nhập học; lớp 8, trẻ nông thôn có BMI cao hơn.
  • - Kết luận:
  •   + Xu hướng BMI phản ánh tốt hơn sự thay đổi và dự báo tình trạng dinh dưỡng so với BMI tuyệt đối.
  •   + Nghiên cứu đoàn hệ và biểu đồ phần trăm địa phương cho phép cá nhân hóa đánh giá, phù hợp hơn so với biểu đồ toàn quốc đã cũ.
  •   + Có thể xác định chính xác nhóm nguy cơ để can thiệp sớm.