Water Footprint and Land Requirement of Solar Thermochemical Jet-Fuel Production

( 0 đánh giá )
Miễn phí

Quy trình sử dụng năng lượng mặt trời tập trung để tách H₂O và CO₂ thành H₂ và CO (syngas), sau đó chuyển hóa thành nhiên liệu lỏng bằng quy trình Fischer-Tropsch.

  • Trường hợp cơ sở: nhà máy sản xuất 1000 thùng/ngày nhiên liệu máy bay và 865 thùng/ngày naphtha, hoạt động 25 năm tại vùng có bức xạ mặt trời 2500 kWh/m²/năm.
  • - Tổng lượng nước tiêu thụ: 49.8 L cho mỗi lít nhiên liệu máy bay, gồm:
  •   - Trực tiếp tại chỗ: 7.4 L (rửa gương, điện CSP, phản ứng nhiệt phân).
  •   - Gián tiếp: 42.4 L (khai thác ceria chiếm 75%, sản xuất gương, CSP, vật liệu xây dựng).
  • - Diện tích đất cần thiết: 31.4 km² cho nhà máy cơ sở, tương đương năng suất 33,362 L nhiên liệu/ha/năm.
  • - So sánh:
  •   - Nhiên liệu điện phân (PtL): footprint nước thấp hơn, diện tích đất tương đương.
  •   - Nhiên liệu sinh học (BtL, HEFA): footprint nước cao hơn gấp hàng chục lần, diện tích đất lớn hơn.
  • - Nhận định: quy trình nhiệt phân mặt trời phù hợp với vùng khô hạn, trong khi nhiên liệu sinh học phù hợp với vùng khí hậu ôn hòa, ẩm.