Vai trò của thiết bị đeo và phân tích dáng đi khách quan trong đánh giá và theo dõi bệnh nhân hẹp ống sống thắt lưng – tổng quan hệ thống

( 0 đánh giá )
Miễn phí

Bối cảnh: LSS là nguyên nhân phổ biến gây đau, hạn chế vận động ở người cao tuổi; đánh giá hiện tại chủ yếu dựa vào thang điểm chủ quan (ODI, VAS) với nhiều hạn chế.

  • Mục tiêu: tổng hợp bằng chứng về độ chính xác và độ tin cậy của thiết bị đeo trong đo thông số dáng đi ở LSS.
  • - Phương pháp: tìm kiếm 5 CSDL (PubMed, Medline, CINAHL, SportDiscus, Google Scholar) theo PRISMA; tiêu chí chọn: nghiên cứu từ 2001, tiếng Anh, dùng thiết bị đeo đo dáng đi ở LSS; loại trừ tổng quan, sách, không liên quan.
  • - Kết quả tìm kiếm: 2067 bản ghi, chọn 4 nghiên cứu (Nagai 2014, Lee 2017, Sun 2018, Loske 2018).
  • - Thiết bị sử dụng:
  •   + Nagai: gia tốc kế 3 trục đặt ở cột sống cổ & thắt lưng.
  •   + Lee: giày thông minh với cảm biến áp lực bàn chân.
  •   + Sun: thiết bị IDEEA 3 (gia tốc kế + con quay) gắn ngực, đùi, cổ chân, bàn chân.
  •   + Loske: hệ thống RehaGait (gia tốc kế, con quay, cảm biến từ) gắn giày, chân, khung chậu.
  • - Thông số đo: chu kỳ bước, vận tốc, chiều dài bước, tần số bước, số bước, đối xứng dáng đi, phân bố áp lực, dao động tư thế.
  • - Phát hiện chính:
  •   + Chu kỳ bước: LSS dài hơn người khỏe mạnh; giảm nhẹ sau mổ.
  •   + Vận tốc: LSS chậm hơn; cải thiện sau mổ.
  •   + Chiều dài bước/stride: ngắn hơn; cải thiện nhẹ sau mổ.
  •   + Tần số bước: kết quả trái chiều giữa các nghiên cứu.
  •   + Đối xứng dáng đi: LSS kém đối xứng hơn; cải thiện muộn (12 tháng).
  • - Hạn chế: cỡ mẫu nhỏ, thiết bị & quy trình khác nhau, ít nghiên cứu so sánh trước-sau mổ cùng nhóm.
  • - Kết luận: các thông số vận tốc, chiều dài bước, chu kỳ bước, số bước và đối xứng có tiềm năng ứng dụng lâm sàng với thiết bị đeo; cần thêm nghiên cứu để xác nhận độ tin cậy và chuẩn hóa quy trình.