Vai trò của nitric oxide ngoại sinh trong kiểm soát bệnh thối nâu do Monilinia fructicola trên quả đào sau thu hoạch

( 0 đánh giá )
Miễn phí

Quả đào giống Feicheng được thu hoạch ở giai đoạn chín sinh lý, độ cứng trung bình 80 N/cm², không bị tổn thương cơ học hay nhiễm bệnh. Nấm Monilinia fructicola được phân lập từ quả đào bị bệnh, nuôi cấy trên môi trường PDA, và chuẩn bị dịch bào tử với nồng độ 1×10⁵ bào tử/mL. Quả đào được xử lý bằng ba phương pháp: (1) nước khử oxy (đối chứng), (2) dung dịch NO 15 µM, (3) dung dịch cPTIO 100 µM. Sau xử lý, quả được chích vết thương và nhỏ 10 µL dịch bào tử, sau đó bảo quản ở 20 ℃ trong túi polyethylene.

 

Kết quả cho thấy:

  • Tỷ lệ nhiễm bệnh ở nhóm xử lý NO chỉ bằng 10% so với đối chứng sau 3 ngày, trong khi nhóm cPTIO cao hơn đối chứng.
  • - NO làm tăng sản sinh NO nội sinh, O₂⁻ và H₂O₂ trong 72 giờ đầu, đồng thời tăng hoạt tính NADPH oxidase và Ca²⁺-ATPase.
  • - Hoạt tính aconitase bị ức chế rõ rệt bởi NO và H₂O₂, nhưng được phục hồi khi bổ sung cPTIO hoặc catalase.
  • - Nồng độ SA tăng mạnh từ 24 đến 96 giờ sau xử lý NO; JA tăng từ 48 giờ trở đi. Ngược lại, nhóm cPTIO có nồng độ SA và JA thấp hơn đối chứng.

Phân tích cho thấy NO kích hoạt chuỗi tín hiệu phòng vệ gồm ROS, SA, JA và enzyme màng, từ đó tăng cường khả năng kháng bệnh của quả đào. Aconitase là mục tiêu chính bị NO điều hòa, góp phần vào cơ chế bảo vệ tế bào. Nghiên cứu đề xuất ứng dụng NO như một biện pháp sinh học tiềm năng trong bảo quản sau thu hoạch.