Ứng dụng tia cực tím UV‑C trên quả cam để bất hoạt tác nhân gây bệnh vết thương sau thu hoạch

( 0 đánh giá )
Miễn phí

Giống: Cam C. sinensis L. Osbeck cv. Washington navel, thu hái chín, bảo quản ≤ 2 ngày ở 15 °C trước thí nghiệm.  

Nấm: P. digitatum từ cam và P. italicum từ quýt, định danh hình thái. Nuôi trên PDA 25 °C 7 ngày, thu bào tử 10⁶/mL trong nước + Tween 80 0,05%.  

Cấy: vẽ 3 vòng tròn (Ø ~ 1 cm) quanh cuống; (i) nhỏ giọt 10 µL (≈10⁴ bào tử/điểm) lên vỏ (spot), (ii) gây vết xước < 1 mm rồi nhỏ 10 µL (wound). Để khô 24 h ở 25 °C, ẩm cao.  

Xử lý UV‑C: 4 bóng 15 W (254 nm), cường độ 2,64 mW/cm², khoảng cách 10 cm, liều 0,26–15,84 kJ/m², chiếu từ phía cuống. Che tối sau xử lý để tránh quang hoạt hóa.  

Thu mẫu: dùng khoan lấy lõi (Ø 1 cm) tại vị trí cấy, đồng nhất trong 20 mL dung dịch chiết, pha loãng, trải đĩa PDA, ủ 25 °C 3–5 ngày, đếm CFU.  

Phân tích: so sánh 3 phương pháp thu hồi (khoan–Erlen, khoan–stomacher, rửa nguyên quả), không khác biệt đáng kể → chọn khoan–Erlen.  

Kết quả: UV‑C giảm đáng kể cả hai loài từ liều thấp 0,26 kJ/m²; giảm mạnh nhất với P. digitatum ở 3,17 kJ/m²; P. italicum giảm ít hơn ở cùng liều, cần tới 4,75–15,84 kJ/m² để đạt mức giảm tối đa. Khi liều > 3,17 kJ/m² với P. digitatum (wound) ghi nhận xu hướng tăng sống sót.  

Phân tích đường cong sống sót: không có vai trễ; xuất hiện “đuôi” do tiểu quần thể kháng → tính D1 (đa số) và D2 (tiểu quần thể) bằng mô hình logistic. D1 P. digitatum: 0,09–0,17 phút; P. italicum: 0,41–1,80 phút; D2 tới 15,9–36,9 phút.  

Bàn luận: P. italicum kháng UV‑C hơn rõ; phương pháp cấy spot làm tăng kháng so với wound; xử lý ở mức khống chế được P. italicum sẽ an toàn cho cả hai. Đề xuất UV‑C là bước trong HACCP kết hợp GAP/GHP để giảm nấm mốc trên cam.