Tỷ lệ nhiễm HPV cổ tử cung trước thời kỳ tiêm chủng ở phụ nữ tham gia sàng lọc tại Tây Áo

( 0 đánh giá )
Miễn phí

Bối cảnh:

  + HPV là nguyên nhân hàng đầu gây ung thư cổ tử cung; nhiều nước đã triển khai tiêm chủng sớm và đạt hiệu quả giảm nhiễm.

  + Áo chỉ đưa HPV vào chương trình tiêm chủng miễn phí từ 2014 (Gardasil cho cả nam và nữ lớp 4).

  + Chưa có dữ liệu về tỷ lệ nhiễm HPV ở phụ nữ không có bất thường tế bào học tại Áo.

  • Phương pháp:
  •   + Đối tượng: phụ nữ 18–65 tuổi, đang hoạt động tình dục, khám sàng lọc tại 5 phòng khám phụ khoa ở Tyrol.
  •   + Thu thập thông tin nhân khẩu, sinh sản, hành vi tình dục qua bảng hỏi; lấy mẫu phết cổ tử cung xét nghiệm HPV DNA và genotype.
  •   + Phân tích mối liên quan giữa nhiễm HPV và các yếu tố nguy cơ; so sánh giữa các huyện phía Đông và phía Tây.
  • - Kết quả chính:
  •   + Tỷ lệ nhiễm HPV: 20,5% (111/542), trong đó 65,7% mang ≥1 type nguy cơ cao thuộc vắc-xin 9 type.
  •   + Genotype phổ biến: HPV 16, 33, 31; HPV 18 ít gặp (1,1%).
  •   + 45,5% ca nhiễm là đa genotype.
  •   + Yếu tố nguy cơ: <30 tuổi (OR≈2,6), hút thuốc (OR≈4,1), ≥6 bạn tình trọn đời (OR≈2,4), sống ở huyện phía Đông (OR≈1,76).
  •   + Tỷ lệ tiêm chủng rất thấp (3,7%); lý do chính: không biết hoặc không được tư vấn về vắc-xin.
  •   + Tỷ lệ PAP bất thường (PAP III+): 3,7%, liên quan mạnh với nhiễm HPV nguy cơ cao, đặc biệt HPV 16 và 18.
  • - Thảo luận:
  •   + Mô hình phân bố genotype tương tự châu Âu: HPV 16 chiếm ưu thế, tiếp theo là 33 và 31.
  •   + Sự khác biệt Đông–Tây về tỷ lệ nhiễm có thể góp phần giải thích chênh lệch tỷ lệ mắc ung thư cổ tử cung.
  •   + Hút thuốc có thể làm tăng nguy cơ nhiễm HPV qua cơ chế ức chế miễn dịch.
  •   + Cần nâng cao nhận thức cộng đồng và cải thiện độ bao phủ tiêm chủng.
  • - Kết luận:
  •   + Đây là dữ liệu nền quan trọng để đánh giá tác động của chương trình tiêm chủng HPV giới tính trung lập tại Áo.
  •   + Cần can thiệp truyền thông và tiêm chủng để giảm tỷ lệ nhiễm và nguy cơ ung thư cổ tử cung.