Tối ưu hóa xử lý sau thu hoạch bằng methyl bromide để kiểm soát ruồi đục quả cánh đốm (Drosophila suzukii) trên trái cherry ngọt từ miền Tây Hoa Kỳ

( 0 đánh giá )
Miễn phí

D. suzukii được nuôi từ ba nguồn khác nhau (California và Oregon), sau đó hợp nhất thành một quần thể duy trì trong buồng nuôi 15.2 m³ ở 24–27 ℃, 80% RH, chu kỳ sáng/tối 16:8. Trái cherry được gây nhiễm bằng cách đặt vào khay trong buồng nuôi để ruồi đẻ trứng, sau đó được thu thập và đặt vào lồng lưới thép để xử lý. Các lồng chứa trái nhiễm được chôn trong thùng gỗ hoặc nhựa chứa cherry không nhiễm, mô phỏng điều kiện thương mại. Trước xử lý, trái được làm lạnh đến nhiệt độ mục tiêu (8.3–13.9 ℃) và giữ ổn định 12 giờ. MB được đưa vào buồng xử lý bằng xi lanh kín, sau đó lấy mẫu khí định kỳ để đo nồng độ bằng GC-FID. Mức độ tiếp xúc (Ct) được tính bằng tích nồng độ và thời gian. Sau xử lý, trái được ủ ở 27 ℃ để theo dõi tỷ lệ ruồi trưởng thành sống sót.

 

Thí nghiệm ban đầu xác định ấu trùng 48–96 giờ tuổi là giai đoạn kháng MB nhất. Tỷ lệ sống sót giảm mạnh khi tăng liều MB hoặc thời gian xử lý. Các xử lý 2 giờ với MB ở liều 48–72 mg/L cho thấy tỷ lệ sống sót < 0.01% (probit ≥ 9) với tổng số cá thể xử lý > 200,000. Mô hình hấp thụ cho thấy thùng gỗ có hệ số hấp thụ MB cao hơn thùng nhựa (0.0468 so với 0.0235 m/h), do đó cần điều chỉnh liều MB hoặc thời gian xử lý để đạt hiệu quả tương đương. Dữ liệu từ xử lý thương mại cho thấy kết quả phù hợp với mô hình dự đoán, xác nhận tính khả thi của quy trình tối ưu.

 

Kết luận: xử lý MB trong buồng kín là phương pháp hiệu quả để kiểm soát D. suzukii trong cherry ngọt sau thu hoạch. Mô hình hấp thụ cho phép tối ưu hóa quy trình xử lý theo điều kiện thực tế, góp phần sử dụng MB hiệu quả hơn trong kiểm dịch xuất khẩu.