Tối ưu hóa sản xuất biodiesel từ sinh khối vi tảo ướt bằng phương pháp transester hóa trực tiếp sử dụng mô hình đáp ứng bề mặt

( 0 đánh giá )
Miễn phí

Vi tảo được nuôi ngoài trời trong hệ thống photobioreactor 340 L, sau đó chuyển sang chế độ thiếu nitơ để tăng tích lũy lipid.

  • Sinh khối ướt chứa 28.1% lipid xà phòng hóa (SL), trong đó 64% là lipid trung tính (NSL), chủ yếu là acylglycerol và acid béo tự do.
  • - Phản ứng transester hóa trực tiếp sử dụng methanol và H₂SO₄, không cần bước chiết dầu trước đó.
  • - Thiết kế thí nghiệm Box-Behnken với 3 biến: nồng độ acid (1–5%), tỷ lệ methanol/SL (62–362 mL/g), tỷ lệ hexane/SL (26.9–107.7 mL/g).
  • - Mô hình hồi quy bậc hai cho thấy tất cả các biến đều ảnh hưởng đáng kể đến hiệu suất FAME, đặc biệt là tỷ lệ hexane/SL.
  • - Thí nghiệm xác nhận cho thấy hiệu suất FAME đạt 106.3%, khẳng định độ chính xác của mô hình.
  • - Biodiesel thô chứa 78.7% FAME, được tinh chế bằng bentonite với tỷ lệ 2:1 (bentonite/biodiesel), nhiệt độ 40 °C, thời gian 24 giờ.
  • - Quá trình tinh chế gồm bước hấp phụ và rửa, giúp thu hồi 90.5% FAME với độ tinh khiết 86.8%.
  • - Độ tinh khiết FAME phụ thuộc vào hàm lượng PUFA trong sinh khối, càng thấp thì biodiesel càng tinh khiết và ổn định oxy hóa.