Tình hình dịch chuyển tài sản trí tuệ của Việt Nam cho nước ngoài và một số khuyến nghị

( 0 đánh giá )
Miễn phí

TSTT có thể được mua bán như tài sản thông thường, nhưng mang đặc tính vô hình và khả năng tạo vị thế độc quyền  

Hoạt động dịch chuyển TSTT thường gắn liền với mua bán doanh nghiệp, góp phần phân bổ lại nguồn lực kinh tế  

Từ năm 2006–2014, số lượng TSTT được chuyển nhượng giữa Việt Nam và nước ngoài tăng mạnh, đặc biệt sau khi Việt Nam gia nhập WTO  

Nhãn hiệu chiếm tỷ trọng lớn nhất trong các TSTT được chuyển nhượng (chiếm 98%)  

Các lĩnh vực có tỷ lệ chuyển nhượng cao gồm dược phẩm, thực phẩm, thiết bị y tế, điện máy  

Bên mua chủ yếu đến từ Hàn Quốc, Hoa Kỳ, Trung Quốc, Singapore, Nhật Bản  

Tác động vi mô: DN Việt Nam có thể tăng vốn, mở rộng thị trường, nhưng cũng có nguy cơ lệ thuộc, mất quyền kiểm soát  

Tác động vĩ mô: thu hút FDI, thúc đẩy tăng trưởng, nhưng cũng có nguy cơ thâu tóm TSTT, chuyển giá, trốn thuế  

Mô hình hồi quy cho thấy chưa có đủ cơ sở để khẳng định mối tương quan giữa số lượng TSTT được chuyển nhượng và tăng trưởng FDI  

Khuyến nghị: DN cần quản trị TSTT hiệu quả, định giá đúng, thẩm tra đối tác kỹ lưỡng, hiểu rõ pháp luật cạnh tranh  

Chính sách cần kiểm soát hành vi lạm dụng độc quyền, bổ sung công cụ pháp lý như chuyển giao bắt buộc, sử dụng TSTT nhân danh Nhà nước