Tiềm năng xông hơi quả cam bằng hợp chất hữu cơ dễ bay hơi do Saccharomyces cerevisiae sinh ra để kiểm soát bệnh đốm đen trên cam ở giai đoạn sau thu hoạch

( 0 đánh giá )
Miễn phí

Nguồn bệnh: P. citricarpa phân lập từ vết bệnh cam, nuôi PDA 26 °C; định danh bởi Wickert et al. 2012.  

Nguồn VOC: S. cerevisiae CR‑1 từ lên men ethanol, nuôi YEPDA 32 °C. Hỗn hợp VOCs gồm ethanol, ethyl acetate, 3‑methyl‑1‑butanol, 2‑methyl‑1‑butanol, 2‑phenylethanol, ethyl octanoate, pha theo tỷ lệ % thể tích xác định từ GC/MS.  

Thử nghiệm in vitro: đĩa hai ngăn chứa PDA + cấy P. citricarpa, ngăn kia đặt bông tẩm VOCs (0,4–2 µL/mL không khí) hoặc từng hợp chất riêng (1 µL/mL). Ủ 26 °C, 12 h sáng; đo đường kính khuẩn lạc 4 ngày/lần. Đánh giá nảy mầm/appressorium sau 24 h bằng kính hiển vi. Kết quả: 3‑ và 2‑methyl‑1‑butanol ức chế hoàn toàn; ethyl octanoate mạnh hơn ethanol, ethyl acetate, 2‑phenylethanol. Hiệu ứng kìm nấm, nấm phát triển lại khi chuyển sang môi trường mới.  

Thử nghiệm in vivo với S. cerevisiae: cam Valencia nhiễm tự nhiên, rửa NaClO 200 mg/L, đánh dấu vết cũ. Xông trong bình 3 L có 2 đĩa YEPDA cấy nấm men, 25 °C, tối, 7 ngày; đối chứng không nấm men. Sau xông, đếm vết mới, lưu trữ không VOC ở 25 °C, RH 85%, đánh giá ngày 0, 7, 14 sau xử lý. Giảm 86% vết mới trong 7 ngày xông, duy trì ~80% khi không VOC.  

Thử nghiệm in vivo với VOCs tổng hợp/cá thể: chọn 3‑ và 2‑methyl‑1‑butanol, ethyl octanoate; dùng bông tẩm liều 1; 0,66; 0,33 µL/mL. Liều cao gây rám vỏ; chọn 0,33 µL/mL. 3‑methyl‑1‑butanol giảm ~90% vết mới sau 21 ngày; 2‑methyl‑1‑butanol ~70%, ethyl octanoate ~32%; hỗn hợp không khác biệt đáng kể so đối chứng.  

Bàn luận: 3‑ và 2‑methyl‑1‑butanol là thành phần chính tạo hiệu lực; cơ chế có thể liên quan tác động màng sinh chất, enzyme hình thái, stress oxy hóa, ức chế chuyển hóa năng lượng. Ưu điểm: an toàn (GRAS), chấp nhận bởi người tiêu dùng, áp dụng cho vận chuyển lạnh. Triển vọng thay thế thuốc BVTV hóa học.