Tháo gỡ mối quan hệ giữa cơ chế chiếm dụng giá trị và mức độ mở trong quá trình đổi mới – Tác động đến hiệu suất doanh nghiệp qua từng giai đoạn

( 0 đánh giá )
Miễn phí

Ba nhóm IPPMs:

  - Chính thức: bằng sáng chế, nhãn hiệu, kiểu dáng công nghiệp, bản quyền

  - Bán chính thức: hợp đồng NDA, bí mật thương mại

  - Phi chính thức: độ phức tạp sản phẩm, thời gian dẫn đầu

Mức độ mở: đo bằng độ sâu hợp tác với 8 loại đối tác: đại học, trung gian đổi mới, cơ quan chính phủ, công ty khác ngành, khách hàng, nhà cung cấp, người tiêu dùng, đối thủ  

Hiệu suất đổi mới gồm hai yếu tố: hiệu quả (giảm chi phí, rủi ro, thời gian ra thị trường) và tính mới (sản phẩm mới, quy trình mới, thị trường mới)  

Kết quả theo từng giai đoạn:

  - Giai đoạn ý tưởng: bán chính thức → tăng hiệu quả; chính thức → giảm hiệu quả; phi chính thức + hợp tác đại học & công ty khác ngành → tăng tính mới

  - Giai đoạn kỹ thuật: hợp tác trung gian → tăng hiệu quả; phi chính thức + hợp tác đại học, công ty khác ngành, khách hàng → tăng tính mới; hợp tác nhà cung cấp → giảm tính mới

  - Giai đoạn thương mại hóa: hợp tác khách hàng → tăng hiệu quả; hợp tác công ty khác ngành & đối thủ → tăng tính mới

Không có cơ chế IP nào có tác động rõ rệt ở giai đoạn thương mại hóa  

Hợp tác với đối thủ có lợi cho tính mới ở giai đoạn cuối, nhưng rủi ro cao ở giai đoạn đầu  

Cơ chế bán chính thức (hợp đồng, bí mật) hiệu quả hơn cơ chế chính thức ở giai đoạn đầu  

Cơ chế phi chính thức giúp tăng tính mới ở nhiều giai đoạn  

Kết luận: cần chọn cơ chế bảo hộ phù hợp theo từng giai đoạn đổi mới; tránh lạm dụng bằng sáng chế ở giai đoạn sớm; cân nhắc rủi ro tiết lộ khi hợp tác mở