Testing a model of precautionary online behaviour: The case of online banking

( 0 đánh giá )
Miễn phí

Mô hình nghiên cứu dựa trên PMT gồm hai quá trình nhận thức:

     • Threat appraisal: nhận thức rủi ro, mức độ nghiêm trọng, độ dễ bị tổn thương, độ tin cậy

     • Coping appraisal: hiệu quả phản ứng, tự hiệu quả, chi phí phản ứng, kiểm soát nội tại, chuẩn mực xã hội

   - Biến phụ thuộc: động lực bảo vệ (protection motivation) và hành vi phòng ngừa trực tuyến

   - Phân tích SEM-PLS cho thấy:

     • 62% phương sai nhận thức rủi ro được giải thích bởi độ dễ bị tổn thương (β=0.63), mức độ nghiêm trọng (β=0.16), và độ tin cậy (β=-0.21)

     • 66% phương sai động lực bảo vệ được giải thích bởi:

       → Hiệu quả phản ứng (β=0.40)

       → Tự hiệu quả (β=0.26)

       → Kiểm soát nội tại (β=0.15)

       → Chi phí phản ứng (β=-0.13)

       → Chuẩn mực mô tả (β=0.08)

       → Kinh nghiệm ngân hàng trực tuyến (β=0.05)

       → Độ tin cậy (ảnh hưởng gián tiếp và trực tiếp âm)

     • Chuẩn mực bắt buộc (injunctive norms) không có ảnh hưởng đáng kể

   - Phân tích theo nhóm:

     • Nữ giới bị ảnh hưởng bởi chuẩn mực mô tả và tuổi nhiều hơn nam giới

     • Người không có trình độ đại học bị ảnh hưởng bởi chuẩn mực mô tả mạnh hơn

     • Người có trình độ đại học bị ảnh hưởng tiêu cực bởi độ tin cậy mạnh hơn

   - Ý nghĩa thực tiễn:

     • Các chiến dịch giáo dục bảo mật nên tập trung vào tăng hiệu quả và khả năng thực hiện biện pháp phòng ngừa

     • Cần truyền thông rằng người dùng có thể kiểm soát rủi ro

     • Tránh tạo niềm tin quá mức vào ngân hàng vì có thể làm giảm động lực bảo vệ

     • Nên nhấn mạnh hành vi phòng ngừa là chuẩn mực xã hội, đặc biệt với nữ giới và người ít học

   - Hạn chế:

     • Thang đo tự hiệu quả chỉ còn 1 mục sau khi loại bỏ do tải chéo

     • Chỉ đo lường ý định hành vi, chưa đo hành vi thực tế

     • Cần nghiên cứu thêm về mô hình tinh thần và khoảng cách ý định – hành vi