Tăng cường sản xuất biodiesel vi sinh từ thủy phân lignocellulose bằng các chủng nấm men

( 0 đánh giá )
Miễn phí

Các chủng nấm men được phân lập từ trái cây thối, đất và sữa, sàng lọc bằng nhuộm Sudan Black B và Nile Red.

  • Sáu chủng được xác định: G5 (Meyerozyma guilliermondii), G9 (Pichia kudriavzevii), G10 (Pichia manshurica), SY2 (Pichia kudriavzevii), SY3 (Candida albicans), SY4 (Rhodotorula mucilaginosa).
  • - Thủy phân lignocellulose bằng hơi nước ở 121 °C trong 2 giờ, thu được 61.3 g/L đường từ bã mía và 63 g/L từ vỏ trấu.
  • - Tối ưu hóa môi trường nuôi cấy bằng CCD: SY2 đạt sinh khối cao nhất (8.37 g/L) với vỏ trấu, G5 đạt hàm lượng lipid cao nhất (37.99%) với bã mía.
  • - Lipid được chiết bằng chloroform/methanol, chuyển hóa thành FAME bằng NaOH/methanol ở 55 °C.
  • - Phân tích FTIR xác nhận nhóm ester ở 1740 cm⁻¹, GC xác định thành phần acid béo: palmitic, oleic, stearic, linoleic, v.v.
  • - Các thông số nhiên liệu:
  •   - SY2 (với vỏ trấu): độ ổn định oxy hóa 37.17 giờ, độ nhớt động học 1.3084 mm²/s, chỉ số cetane 63.73.
  •   - G5 (với bã mía): độ nhớt 1.3114 mm²/s, chỉ số cetane 75.4.
  •   - Tất cả FAME đều đạt chuẩn EN 14214 và ASTM về độ nhớt, chỉ số iodine, độ ổn định oxy hóa.
  • - Kết luận: SY2 (Pichia kudriavzevii) là chủng tiềm năng nhất, vỏ trấu và bã mía là nguồn carbon hiệu quả, quy trình không sinh chất ức chế, phù hợp sản xuất biodiesel bền vững.