Tăng cường năng lực đổi mới quốc gia – Tác động của thương mại quốc tế công nghệ cao và đầu tư trực tiếp nước ngoài

( 0 đánh giá )
Miễn phí

Khung lý thuyết dựa trên mô hình năng lực đổi mới quốc gia của Furman, Porter & Stern (2002), mở rộng thêm các yếu tố quốc tế  

Ba nhóm quốc gia: tiên phong (7 nước), đang nổi (17 nước), tụt hậu (56 nước)  

Các yếu tố chính trong mô hình:

  - Hạ tầng đổi mới chung: trình độ công nghệ, nhân lực R&D, chính sách giáo dục, đầu tư công

  - Môi trường cụm ngành: mức độ chuyên môn hóa, cạnh tranh nội địa, nhu cầu nội địa

  - Chất lượng liên kết: vốn đầu tư mạo hiểm, tổ chức trung gian

  - Hoạt động kinh tế quốc tế: xuất khẩu công nghệ cao, FDI

  - Hệ thống pháp lý: luật pháp chung và mức độ bảo hộ IPR

Phương pháp: hồi quy log-log, dữ liệu từ WIPO, World Bank, IMD, USPTO  

Biến phụ thuộc: số bằng sáng chế quốc tế (USPTO) trên đầu người  

Kết quả:

  - Xuất khẩu công nghệ cao → tăng năng lực đổi mới ở quốc gia đang nổi

  - FDI → tăng năng lực đổi mới ở quốc gia đang nổi, không có tác động ở quốc gia tiên phong

  - Bảo hộ IPR mạnh → tăng năng lực đổi mới ở quốc gia tiên phong, nhưng giảm ở quốc gia đang nổi

  - Hệ thống pháp lý chung (rule of law) → có tác động tích cực ở cả hai nhóm

  - Quốc gia tụt hậu không có tác động rõ rệt do mức độ đổi mới thấp

Phân tích theo nhóm cho thấy quốc gia đang nổi có xu hướng bắt kịp nhờ thương mại công nghệ cao và FDI  

Biểu đồ cho thấy khoảng cách bằng sáng chế giữa nhóm tiên phong và đang nổi đang thu hẹp từ sau năm 2005  

Gợi ý chính sách: quốc gia đang nổi nên duy trì xuất khẩu công nghệ cao, thu hút FDI, và áp dụng chính sách IPR linh hoạt để hỗ trợ học hỏi công nghệ  

Đề xuất nghiên cứu tiếp theo: khi nào IPR chuyển từ cản trở sang thúc đẩy đổi mới ở quốc gia đang nổi