Tác động của quyền sở hữu trí tuệ và tri thức được cấp bằng sáng chế đối với đổi mới sáng tạo và giá trị gia tăng ngành: Phân tích thực nghiệm đa quốc gia theo ngành

( 0 đánh giá )
Miễn phí

Mô hình lý thuyết:

 

Hai kênh tác động của IPR:

 

Trực tiếp: IPR ảnh hưởng đến giá trị gia tăng ngành qua thương mại hóa công nghệ

 

Gián tiếp: IPR thúc đẩy đầu tư R&D → tăng tri thức → tăng giá trị gia tăng

 

Đặc điểm công nghệ ảnh hưởng đến hiệu quả của IPR:

 

Ngành rời rạc (discrete): hóa chất, dược phẩm

 

Ngành phức hợp (complex): điện tử, cơ khí

 

Tri thức mã hóa (codified) vs tri thức ngầm (tacit)

 

Đổi mới tuần tự (sequential innovation) dễ bị cản trở bởi IPR mạnh

 

Kết quả thực nghiệm:

 

Giá trị gia tăng ngành (kênh trực tiếp):

 

Ngành điện tử và cơ khí: IPR có tác động tích cực đến giá trị gia tăng

 

Ngành hóa chất: không có tác động rõ rệt

 

Quan sát đường cong hình chữ U ngược: IPR quá mạnh → hiệu quả giảm

 

Đầu tư R&D (kênh gián tiếp):

 

IPR thúc đẩy đầu tư R&D ở cả 3 ngành

 

Tác động mạnh nhất ở ngành hóa chất (rời rạc, tri thức mã hóa)

 

Tác động yếu hơn ở ngành điện tử và cơ khí (phức hợp, đổi mới tuần tự)

 

Tác động của tri thức được cấp bằng sáng chế (PK):

 

Biến tương tác IPR × PK có hệ số âm ở cả 3 ngành

 

Càng nhiều tri thức được cấp bằng sáng chế → IPR càng cản trở đổi mới tuần tự

 

Ngành cơ khí bị ảnh hưởng tiêu cực mạnh nhất, tiếp theo là điện tử, hóa chất

 

Phân tích theo thời gian và chỉ số IPR thay thế:

 

Hiệu ứng IPR có độ trễ thời gian trong giá trị gia tăng nhưng không rõ rệt trong đầu tư R&D

 

Kết quả vẫn ổn định khi dùng chỉ số IPR của Ginarte-Park thay cho IMD

 

Kết luận:

 

IPR thúc đẩy R&D và giá trị gia tăng nhưng có thể gây cản trở trong môi trường đổi mới tuần tự

 

Ngành hóa chất hưởng lợi nhiều nhất từ IPR mạnh

 

Ngành phức hợp cần chính sách IPR linh hoạt để tránh “bi kịch chống chung” (anti-commons)

 

Chính phủ nên thiết kế chế độ IPR phù hợp với đặc điểm công nghệ từng ngành để tối ưu hóa đổi mới