Tác động của canh tác bảo tồn đến dịch vụ kiểm soát sinh học rầy mềm trong ruộng lúa mì

( 0 đánh giá )
Miễn phí

Thực hiện khảo sát tại 52 ruộng lúa mì ở miền nam nước Pháp, chia thành hai khu vực (Đông và Tây Toulouse), với các hệ thống canh tác khác nhau: cày đất, giảm cày và gieo trực tiếp; quản lý hữu cơ và thông thường.

  • Mật độ rầy mềm Sitobion avenae được ghi nhận vào đầu tháng 6, trong khi số lượng vỏ nhộng ruồi ăn rầy Sphaerophoria scripta được đếm vào cuối tháng 6 trên các râu lúa mì.
  • - Tính toán tỷ lệ kiểm soát sinh học tiềm năng dựa trên giả định mỗi ấu trùng ruồi ăn khoảng 150 rầy mềm trước khi hóa nhộng.
  • - Phân tích đa biến cho thấy các biến cụ thể như lượng phân đạm, thời gian kể từ lần cày đất cuối cùng, và đa dạng cây trồng có ảnh hưởng rõ rệt đến mật độ rầy và ruồi ăn rầy, trong khi các biến tổng hợp như “canh tác hữu cơ” hay “loại cày đất” không đủ chi tiết để giải thích hiệu quả kiểm soát sinh học.
  • - Rầy mềm tăng mạnh ở các ruộng có lượng phân đạm cao và thời gian không cày đất dài. Ruồi ăn rầy cũng xuất hiện nhiều hơn ở các ruộng không cày đất lâu năm.
  • - Các yếu tố cảnh quan như diện tích rừng và đất hoang có ảnh hưởng đến mật độ rầy và ruồi ăn rầy, nhưng không mạnh bằng các yếu tố canh tác.
  • - Kết luận: Canh tác bảo tồn (không cày đất, dùng cây phủ, luân canh dài) giúp tăng hiệu quả kiểm soát sinh học rầy mềm bởi ruồi ăn rầy. Việc phân loại hệ thống canh tác quá đơn giản có thể che khuất ảnh hưởng thực sự của từng biện pháp cụ thể.