Sustainable Management of Digestate from the Organic Fraction of Municipal Solid Waste and Food Waste Under the Concepts of Back to Earth Alternatives and Circular Economy

( 0 đánh giá )
Miễn phí

Digestate có thể được phân loại là “sản phẩm” hoặc “chất thải” tùy theo chất lượng và quy định quốc gia.

  • Ba dạng digestate: toàn phần, rắn, lỏng; mỗi dạng có đặc điểm và hướng xử lý riêng.
  • - Chất lượng digestate phụ thuộc vào loại nguyên liệu đầu vào và công nghệ AD (wet/dry, batch/continuous…).
  • - Các tiêu chí đánh giá gồm: TS, VS, TC, pH, TKN, NH₄⁺-N, P₂O₅, K₂O, COD, OUR, RBP, kim loại nặng, chất ô nhiễm hữu cơ, vi sinh vật gây bệnh.
  • - Các tiêu chuẩn chất lượng digestate tại EU: PAS 110 (UK), RAL GZ245/246 (Đức), SPCR 120 (Thụy Điển), NFU 44-051 (Pháp), Dlgs 217/06 (Ý).
  • - Các kỹ thuật xử lý:
  •   - Dạng toàn phần: làm đặc, bay hơi, giường lau sậy, oxy hóa sinh học.
  •   - Dạng rắn: compost, sấy nhiệt, đốt, nhiệt phân.
  •   - Dạng lỏng: màng lọc, trao đổi nhiệt, kết tủa struvite, tách NH₃, nuôi vi tảo, oxy hóa sinh học.
  • - Ứng dụng digestate:
  •   - Làm phân bón sinh học, cải tạo đất, vật liệu phủ bãi rác, phục hồi cảnh quan, xử lý đất ô nhiễm.
  •   - Biochar từ digestate có khả năng cô lập kim loại nặng, cải thiện pH đất, tăng khả năng hấp phụ thuốc trừ sâu.
  • - Phân tích kinh tế và môi trường:
  •   - Pyrolysis có chi phí đầu tư cao nhưng hiệu suất năng lượng tốt (~0.32 MWh/t).
  •   - Landfill có phát thải GHG cao nhất (190 kg CO₂/t); biofertilizer có phát thải âm (-11 kg CO₂/t).
  •   - Chi phí vận chuyển digestate cao do độ ẩm lớn; hiệu quả kinh tế giảm nếu khoảng cách >32 km.
  • - Tích hợp AD với các công nghệ xử lý digestate (pyrolysis, incineration, vi tảo…) giúp đóng vòng vật chất và nâng cao hiệu quả tài nguyên.
  • - Khái niệm BEA: đưa chất thải trở về trạng thái “bất động” như ban đầu, thông qua ứng dụng vào đất hoặc bãi rác → hỗ trợ đóng vòng vật chất.