Sức khỏe mẹ và trẻ sau chấn thương: Theo dõi 2 năm trên mẫu đại diện toàn quốc Hoa Kỳ

( 0 đánh giá )
Miễn phí

Bối cảnh:

  + Chấn thương là nguyên nhân tử vong hàng đầu ở trẻ em Mỹ và gây gánh nặng bệnh tật lớn.

  + Nhiều nghiên cứu trước hạn chế về thời gian theo dõi, cỡ mẫu hoặc tính đại diện.

  + Ít nghiên cứu xem xét tác động lâu dài của chấn thương trẻ em lên sức khỏe của mẹ.

  • Phương pháp:
  •   + Phân tích 16 panel MEPS (1997–2013), theo dõi mỗi panel ~2 năm, 5 đợt phỏng vấn.
  •   + Chọn trẻ 2–18 tuổi bị chấn thương ở vòng 2 hoặc 3; nhóm so sánh: không chấn thương.
  •   + Đo lường: sức khỏe thể chất và tinh thần (thang Likert, phân loại “kém/trung bình” vs “tốt/rất tốt/xuất sắc”).
  •   + Hồi quy logistic hỗn hợp, điều chỉnh tuổi, giới, chủng tộc, thu nhập, bảo hiểm, sức khỏe nền, năm khảo sát.
  •   + Phân tích nhóm con: sức khỏe mẹ (thể chất, tinh thần).
  • - Kết quả chính:
  •   + 63.422 trẻ, 4,9% bị chấn thương (~3,6 triệu trẻ Mỹ/năm).
  •   + Trẻ bị chấn thương thường là nam, da trắng, lớn tuổi hơn.
  •   + Loại chấn thương phổ biến: chấn thương đầu (~19%), gãy chi trên (17%), gãy chi dưới (6%).
  •   + Nguy cơ sức khỏe thể chất kém: OR hiệu chỉnh = 1,35 (95% CI: 1,12–1,75).
  •   + Nguy cơ sức khỏe tinh thần kém: OR hiệu chỉnh = 1,36 (95% CI: 1,03–1,80).
  •   + Mẹ của trẻ bị chấn thương: OR sức khỏe tinh thần kém = 1,30 (95% CI: 1,04–1,60); không khác biệt về sức khỏe thể chất.
  • - Thảo luận:
  •   + Chấn thương để lại hậu quả sức khỏe lâu dài cho trẻ và ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tinh thần của mẹ.
  •   + Chấn thương đầu chiếm tỷ lệ cao, cần ưu tiên phòng ngừa.
  •   + Hỗ trợ phục hồi cho trẻ và mẹ có thể cải thiện kết quả lâu dài.
  •   + Kết quả phù hợp với các nghiên cứu quốc tế, nhấn mạnh vai trò của phòng ngừa cấp 1–3.
  • - Kết luận:
  •   + Cần chiến lược phòng ngừa toàn diện và theo dõi sau chấn thương để đảm bảo trẻ trở lại mức sức khỏe trước chấn thương.
  •   + Hỗ trợ sức khỏe tâm thần cho mẹ là cần thiết.