Spinouts đến từ đâu? Vai trò của mức độ liên quan công nghệ và bối cảnh thể chế

( 0 đánh giá )
Miễn phí

Giả thuyết nghiên cứu:

  - H1: Trải nghiệm công nghệ liên quan đến lõi tổ chức → giảm khả năng spinout  

  - H2: Quyền sở hữu trí tuệ mạnh → giảm spinout  

  - H3: Vốn đầu tư mạo hiểm dồi dào → tăng spinout  

  - H4: IPR mạnh làm giảm spinout từ công nghệ lõi  

  - H5: Vốn đầu tư mạo hiểm tăng spinout từ công nghệ lõi  

 

Phương pháp:

  - Dữ liệu cá nhân từ GEM 2011 + dữ liệu thể chế từ WEF  

  - Biến phụ thuộc: spinout (1 nếu đang khởi nghiệp hoặc sở hữu doanh nghiệp <30 tháng)  

  - Biến độc lập: mức độ liên quan công nghệ (liên quan/lệch khỏi lõi tổ chức)  

  - Biến thể chế: điểm IPR và vốn đầu tư mạo hiểm từ khảo sát WEF  

  - Mô hình logistic đa cấp (multilevel logistic regression)  

 

Kết quả:

  - H1: Xác nhận – công nghệ liên quan đến lõi tổ chức → giảm 38% khả năng spinout  

  - H2: Xác nhận – IPR mạnh → giảm 39% khả năng spinout  

  - H3: Không xác nhận – vốn đầu tư mạo hiểm không có tác động chính  

  - H4: Xác nhận – IPR mạnh làm giảm spinout từ công nghệ lõi  

  - H5: Xác nhận – vốn đầu tư mạo hiểm tăng spinout từ công nghệ lõi  

 

Phân tích bổ sung:

  - Kiểm tra từng loại quyền sở hữu trí tuệ: bằng sáng chế, thương hiệu, bí mật kinh doanh, bản quyền  

  - Tác động mạnh nhất đến spinout là bản quyền (đo bằng tỷ lệ vi phạm phần mềm)  

  - Bí mật kinh doanh có tác động tiêu cực nhẹ, không đáng kể  

 

Hàm ý chính sách:

  - Cần cân nhắc khi ban hành luật IPR quá chặt chẽ, có thể kìm hãm khởi nghiệp  

  - Mở rộng vốn đầu tư mạo hiểm giúp khai thác tri thức lõi từ tổ chức  

  - Nhân viên có thể chọn làm việc ở vùng công nghệ ngoại vi để tăng cơ hội spinout  

  - Chính phủ có thể học từ mô hình California – nơi không thực thi hợp đồng không cạnh tranh