Sốc nhiệt và CO₂ sau thu hoạch gây thay đổi thành phần cutin và biểu hiện gen liên quan ở quả đào 'October Sun'

( 0 đánh giá )
Miễn phí

Vật liệu: đào ‘October Sun’ thu thương phẩm, chia 3 lô: đối chứng; sốc CO₂ 30 kPa 48 h ở 0 °C; sốc nhiệt HA 50 °C 45 phút (có nước tránh mất nước), sau đó bảo quản 0 °C, RH 92% 14 ngày, rồi 20 °C 5 ngày.  

Đo: độ cứng, khối lượng hao hụt, SSC (%), TA (g acid malic/L), hô hấp (CO₂), ethylene, lượng cutin (g/m²), thành phần sáp & cutin (GC–MS), biểu hiện gen (RT-qPCR, gen đích và chuẩn hóa).  

Kết quả:  

  • Chỉ tiêu thương phẩm: sau lạnh, ethylene tăng, hô hấp giảm ở đối chứng; xử lý tăng hô hấp, đặc biệt sốc nhiệt; sau 5 ngày 20 °C, ethylene tăng mạnh ở đối chứng & CO₂, thấp hơn ở sốc nhiệt; hao hụt khối lượng cao nhất ở sốc nhiệt.  
  • - Lượng cutin tăng sau 14 ngày lạnh so với thu hoạch, cao nhất ở sốc nhiệt; tỷ lệ wax/cutin thay đổi theo xử lý và giai đoạn.  
  • - Thành phần sáp: triterpenoid (ursolic, oleanolic acid) >50% sáp; alkan ~20%; acid béo ~8%; rượu béo ~3%; phytosterol ~2%. Sau 5 ngày 20 °C, lượng sáp/m² tăng rõ ở tất cả xử lý, cao nhất ở sốc nhiệt (10,64 g/m²; 51,9% cutin). Sốc CO₂ có wax thấp hơn đối chứng. Thành phần thay đổi: xử lý tăng % triterpen, phytosterol, giảm % acid béo; tỷ lệ acyclic/cyclic giảm ở xử lý.  
  • - Thành phần cutin: a-monocarboxylic acid và hydroxyacid mỗi loại ~⅓; a,ω-dicarboxylic acid ~13%; acid béo C18 chiếm ~55%. Sau lạnh, lượng tuyệt đối các nhóm chính tăng, % tương đối ít thay đổi; sau 5 ngày 20 °C, CO₂ tăng % cutin trong cuticle.  
  • - Biểu hiện gen: ở 0 °C, PpLipase, PpLACS1, PpCER1 giảm mạnh; sau 5 ngày 20 °C, PpLipase, PpLACS1 hồi phục mức ban đầu, PpCER1 vẫn thấp. Sốc CO₂ và nhiệt khôi phục PpLACS1 về mức thu hoạch sau lạnh; sau 5 ngày, CO₂ giảm PpLACS1.  
  • Kết luận: Sốc nhiệt và CO₂ sau thu hoạch làm thay đổi thành phần sáp, tỷ lệ cutin, và điều chỉnh biểu hiện gen liên quan sinh tổng hợp cutin; phản ứng khác nhau giữa các gen và giai đoạn.