So sánh tác động của bất hoạt bằng tia UV và formalin lên độ ổn định và tính sinh miễn dịch của vắc-xin Coxsackievirus B1

( 0 đánh giá )
Miễn phí

Bối cảnh:

  + CVB gây bệnh cấp và mạn: viêm cơ tim, viêm màng não vô khuẩn, viêm tụy, nhiễm đa cơ quan ở trẻ sơ sinh; liên quan T1D.

  + Chưa có vắc-xin thương mại cho CVB; nhu cầu phát triển vắc-xin phòng bệnh và biến chứng mạn tính.

  + Bất hoạt formalin truyền thống (12 ngày) làm giảm nồng độ và phá vỡ capsid → cần tối ưu.

 

  • Phương pháp:
  •   + Sản xuất CVB1 trên tế bào Vero, tinh sạch bằng siêu ly tâm qua đệm sucrose 30% và sắc ký trao đổi anion (AEX) trong 0,1% tween80.
  •   + Bất hoạt: formalin 0,01% 5 ngày ở 37℃ hoặc UV-C 254 nm, 2 phút.
  •   + Đánh giá: TEM, DLS, SDS-PAGE, Western blot, độ ổn định 6 tháng ở 4℃, DSF (SYPRO Orange, Midori Green), thử nghiệm miễn dịch và thử thách trên chuột.
  • Kết quả chính:
  •   + Hình thái & ổn định:
  •     * TEM: cả hai phương pháp giữ kích thước ~30 nm; formalin tạo capsid thấm màu nhiều hơn (tăng độ xốp).
  •     * DLS: native & UV ổn định 6 tháng ở 4℃; formalin giảm 29% nồng độ, tăng hạt >1 µm.
  •     * DSF: formalin ↑ Tm1 và TRNA (ổn định hơn), UV ↓ Tm1/Tm2 (kém ổn định nhiệt hơn).
  •   + Miễn dịch & bảo vệ:
  •     * Sau 3 mũi: GMT kháng thể trung hòa UV = 891; formalin = 3104.
  •     * Ngày 60: UV giảm còn 256; formalin còn 5405.
  •     * Thử thách CVB1: formalin bảo vệ 5/5 chuột khỏi viremia, không phát hiện virus ở tụy/tim; UV bảo vệ 2/5 chuột.
  •   + Đáp ứng IgG:
  •     * Cả hai tạo IgG đặc hiệu cao, thiên về IgG1 (Th2), IgG2a thấp.
  •     * Không khác biệt đáng kể về tổng IgG/IgG1/IgG2a giữa hai nhóm, nhưng formalin tạo hiệu giá trung hòa cao hơn.
  • Diễn giải:
  •   + Formalin 5 ngày trong tween80 bảo tồn cấu trúc, tăng ổn định nhiệt, duy trì tính kháng nguyên trung hòa tốt hơn UV.
  •   + UV có thể gây biến đổi kháng nguyên làm giảm hiệu quả trung hòa.
  •   + Đáp ứng chủ yếu Th2, phù hợp với mục tiêu tạo kháng thể bảo vệ.
  • Khuyến nghị:
  •   + Formalin inactivation là lựa chọn tiềm năng cho vắc-xin CVB1.
  •   + Cần nghiên cứu thêm về bảo quản dài hạn và thử nghiệm lâm sàng.