Sản xuất hợp chất hữu cơ dễ bay hơi bởi Aureobasidium pullulans như một cơ chế tiềm năng chống lại các tác nhân gây bệnh sau thu hoạch trên trái cây

( 0 đánh giá )
Miễn phí

Nguồn vật liệu: táo ‘Golden Delicious’ và cam ‘Navel’ thu từ vườn, xử lý và thử nghiệm ngay sau thu hoạch.  

  • Tác nhân gây bệnh: P. expansum, B. cinerea, C. acutatum, P. digitatum, P. italicum; chuẩn bị huyền phù bào tử 10³–10⁵ CFU/mL tùy loài.  
  • - Chủng đối kháng: A. pullulans L1, L8, nuôi trên NYDA 25 °C, 48h, điều chỉnh 10⁸ CFU/mL.  
  • - Thí nghiệm in vitro: đĩa đôi NYDA (đối kháng) – MEA (mầm bệnh), ủ kín 25 °C, 3 ngày; tính % ức chế nảy mầm bào tử. Kết quả: L1/L8 ức chế hoàn toàn Penicillium spp., B. cinerea ức chế 65% (L1) và 47,4% (L8), C. acutatum 54,6% (L1) và 49,5% (L8).  
  • - Thí nghiệm in vivo: hộp thủy tinh có lớp NYDA đã cấy L1/L8, ủ 25 °C, lưới cách ly quả; gây thương tích và gây nhiễm bào tử; biofumigation 7 ngày. Kết quả: giảm 88,9–94,4% vết bệnh B. cinerea trên táo; giảm 73,9% P. expansum, 44,4% C. acutatum; trên cam ức chế >96% P. digitatum và P. italicum.  
  • - Phân tích VOCs: dùng SPME (DVB/CAR/PDMS, 5 phút), GC–MS, so sánh phổ khối và thời gian lưu với chất chuẩn. Các alcohol chiếm ưu thế: 2-phenylethanol (RA cao nhất), 3-methyl-1-butanol, 2-methyl-1-butanol, 2-methyl-1-propanol; RA giảm sau 74h.  
  • - Thử VOC tinh khiết: bố trí giọt 0,56–2,25 µL/mL trong headspace MEA cấy bào tử; ủ ở 20/25 °C; đánh giá CFU sau 1–2 ngày. EC₅₀ thấp nhất: 0,48 µL/mL (2-methyl-1-butanol với P. digitatum); cao nhất: 1,97 µL/mL (2-phenylethanol với C. acutatum). B. cinerea nhạy nhất, C. acutatum kháng nhất.  
  • Thảo luận: VOCs từ A. pullulans đóng góp đáng kể vào kiểm soát bệnh, dù hiệu quả có thể phụ thuộc môi trường nuôi và giai đoạn sinh trưởng; hoạt tính có thể do tác dụng cộng hưởng nhiều hợp chất.