Salinity and Temperature Regimes in Eastern Alaskan Beaufort Sea Lagoons in Relation to Source Water Contributions

( 0 đánh giá )
Miễn phí

Các đầm phá nghiên cứu: Kaktovik (KA), Jago (JA), Angun (AN), Nuvagapak (NU), Demarcation (DE).

   - Thiết bị: Logger HOBO đo nhiệt độ và độ dẫn điện, lấy mẫu nước ở 3 độ sâu (1 m, 2 m, ≥3 m) vào tháng 4, 6, 8 mỗi năm.

   - Mùa đông (tháng 4): nước phủ băng, nhiệt độ ~ -2°C, độ mặn cao (>40 ở KA và NU), chủ yếu là nước biển (PML >80%), không có nước tan băng.

   - Mùa tan băng (tháng 6): nước mặt có độ mặn thấp (2–6), nhiệt độ tăng (~5°C), nguồn nước gồm:

     - Nước sông và mưa (MW): 50–80%

     - Nước tan băng (SIM): 18–51%

     - Nước biển (PML): chỉ xuất hiện ở tầng đáy KA, JA, NU

   - Mùa hè (tháng 8): nước ấm (>8°C), độ mặn tăng (5–30), nguồn nước gồm:

     - MW: 30–50%

     - SIM: 5–30%

     - PML: 26–63%

   - Sự khác biệt giữa các đầm phá:

     - KA: ít kết nối với biển, độ mặn cao, phân tầng mạnh

     - JA: kết nối rộng, pha trộn tốt

     - AN: nhỏ, dễ bị nước sông chi phối

     - NU: nhiều nước sông, ít nước biển

     - DE: sâu, kết nối mạnh với biển, độ mặn ổn định

   - Mô hình phân tích nguồn nước sử dụng δ¹⁸O và độ mặn để xác định tỷ lệ SIM, MW, PML.

   - Biến động theo năm: thời điểm tan băng, lượng nước sông, độ sâu băng ảnh hưởng đến cấu trúc cột nước.

   - Tác động khí hậu: tăng nhiệt độ, lượng mưa, dòng chảy → tăng nước ngọt; tăng gió và sóng → tăng xâm nhập nước biển.